HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TỪ XA |
CỘNG HÒA XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc |
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I CÁC LỚP ĐẠI HỌC TỪ XA KHÓA II – 2006 | ||||||||||
(2 đợt: từ 22/06/2006 đến 29/06/2006) |
* VT206A1, VT206A2 & VT206C1 (pḥng học: 1A208) | ||||||||||
Tuần | Buổi | ST | Thứ Năm | Thầy/Cô | Thứ Sáu | Thầy/Cô | Thứ Bẩy | Thầy/Cô | Chủ Nhật | Thầy/Cô |
22/06 – 25/06 | S | 4 | THỦ TỤC NHẬP HỌC | LỄ KHAI GIẢNG | 1A001 | Tin học đại cương | Thưa | Triết học | Thường | |
C | 4 | Internet & E-learning | Huy | Tiếng Anh 1 | Phong/ Liêm | Toán A1 | Tuấn | |||
T | 4 | |||||||||
* CN206A1, CN206A2 & CN206C1 (pḥng học: 1A001/1A201) | ||||||||||
Tuần | Buổi | ST | Thứ Năm | Thầy/Cô | Thứ Sáu | Thầy/Cô | Thứ Bẩy | Thầy/Cô | Chủ Nhật | Thầy/Cô |
22/06 – 25/06 | S | 4 | THỦ TỤC NHẬP HỌC | LỄ KHAI GIẢNG | 1A001 | Tiếng Anh 1 | Phong/ Liêm | Triết học | Thịnh | |
C | 4 | NM Internet & E-learning | Thanh | Tin học đại cương | Thưa | Toán A1 | Hải | |||
T | 4 | |||||||||
* QT206A1, QT206A2 & QT206C1 (pḥng học: 1A001) | ||||||||||
Tuần | Buổi | ST | Thứ Hai | Thầy/Cô | Thứ Ba | Thầy/Cô | Thứ Tư | Thầy/Cô | Thứ Năm | Thầy/Cô |
26/06 – 29/06 | S | 4 | THỦ TỤC NHẬP HỌC | LỄ KHAI GIẢNG | 1A001 | Tin học đại cương | T.Anh | Triết học | Thường | |
C | 4 | NM Internet & E-learning | Huy | Tiếng Anh 1 | Quân/Đức | Toán A1 | Tuấn | |||
T | 4 | |||||||||
* VT206B1, CN206B1 (pḥng học: 1A208) | ||||||||||
Tuần | Buổi | ST | Thứ Hai | Thầy/Cô | Thứ Ba | Thầy/Cô | Thứ Tư | Thầy/Cô | Thư Năm | Thầy/Cô |
26/06 – 29/06 | S | 4 | THỦ TỤC NHẬP HỌC | LỄ KHAI GIẢNG | 1A001 | Kinh tế chính trị | Viện | Triết học | Thịnh | |
C | 4 | NM Internet & E-learning | Thanh | Vật lư A2 | Nhơn/ Loan | |||||
T | 4 | Xác suất thống kê | Thanh | |||||||
PH̉NG QLĐT-TTTL |