HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG |
|
|
CỘNG HÒA XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CƠ SỞ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
|
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC TỪ XA KHÓA II.2 |
|
– Ngành học : Công nghệ thông tin ; Địa điểm học: Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ HỒ SƠ |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC |
BẰNG CẤP |
GHI CHÚ VĂN BẰNG |
LỚP |
PTTH |
THCN |
NGHỀ |
KHÁC … |
CĐ |
ĐH |
Trường |
ngành |
1 |
206CN900-1 |
Lê Thanh |
Phương |
8/16/1984 |
Quảng Trị |
nam |
K68/2 Lê Đ́nh Lư, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
|
2004 |
|
|
|
|
THCN TT Công – kỹ nghệ Việt Tiến |
tin học |
CN506A1 |
2 |
506CN001-2 |
Nguyễn Bá |
Khanh |
9/4/1978 |
Quảng Trị |
nam |
24 Phan Đ́nh Phùng-KP8-PI-TX Đông Hà-Quảng Trị |
|
|
|
|
2001 |
|
ĐH Bách khoa Hà Nội |
Tin học |
CN506B1 |
3 |
506CN002-1 |
Nguyễn Hà |
Ninh |
11/9/1986 |
Thái B́nh |
nữ |
K634/67 Trưng Nữ Vương-F.Ḥa Thuận-Hải Châu-Đà Nẵng |
2004 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
4 |
506CN003-1 |
Lê Văn |
Đức |
9/24/1987 |
Đà Nẵng |
nam |
Tổ 24-Ḥa Phú II-Ḥa Ninh-Liên Chiểu-Đà Nẵng |
GCN 2005 |
|
GCN nghề 2004 |
C/c THCN tin học 2006 |
|
|
|
|
CN506A1 |
5 |
506CN004-1 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
11/6/1980 |
Quảng Nam |
nam |
Số 9-Tổ 2-Thôn Châu Hiệp-TT Nam Phước-Duy Xuyên-Quảng Nam |
1998 |
|
|
|
|
2002 |
ĐH kinh tế và QTKD ĐH Đà Nẵng |
ngân hàng |
CN506A1 |
6 |
506CN005-2 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
10/3/1977 |
Đà Nẵng |
nam |
35 Phan Huy Ích-P.An Hải Tây-Sơn Trà-Đà Nẵng |
|
|
|
|
2001 |
|
HVCNBCVT |
kỹ thuật viễn thông – TSL |
CN506B1 |
7 |
506CN006-1 |
Nguyễn Văn |
Nhựt |
12/16/1982 |
Đà Nẵng |
nam |
39/3 Nguyễn Tri Phương-F.Thạc Gián-Thanh Khê-Đà Nẵng |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
8 |
506CN008-1 |
Đoàn Tất |
Trí |
7/8/1973 |
Quảng Nam |
nam |
Thôn Thuận An-TT Đông Phú-Quế Sơn-Quảng Nam |
1991 |
2003 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
kỹ thuật viễn thông |
CN506A1 |
9 |
506CN009-1 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
8/26/1976 |
Quảng Nam |
nam |
Thôn Gia Cát Tây-Quế Phong-Quế Sơn-Quảng Nam |
1997 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
10 |
506CN010-1 |
Lại Thị |
Huế |
12/16/1972 |
Thái B́nh |
nữ |
K674/12 Ḥa Thuận Tây-Hải Châu-Đà Nẵng |
|
1993 |
|
|
|
|
trung học khí tượng thủy văn |
khí tượng |
CN506A1 |
11 |
506CN011-1 |
Trần Thị |
Huệ |
3/6/1970 |
Quảng Nam |
nữ |
32 Phan Đăng Lưu, P. Thống Nhất, Tp.Pleiku, Gia Lai |
1990 |
1992 |
|
|
|
2004 |
ĐH Kinh tế quốc dân |
Ngân hàng |
CN506A1 |
12 |
506CN012-2 |
Nguyễn Công |
Chánh |
4/10/1980 |
Quảng Nam |
nam |
Khối 2, thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2002 |
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
điện tử |
CN506B1 |
13 |
506CN013-1 |
Trần Thị Thiện |
Hạnh |
7/13/1984 |
Tp.HCM |
nữ |
24 Hoàng Diệu, P.Phước Ninh, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
|
2006 |
|
|
|
|
ĐH dân lập kỹ thuật công nghệ Tp.HCM |
hạch toán kế toán |
CN506A1 |
14 |
506CN014-1 |
Trần Trung |
Khánh |
6/29/1982 |
Gia Lai |
nam |
15A Nguyễn Thị Minh Khai, phường Yên Đỗ, Tp. Pleiku, Gia Lai |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
15 |
506CN015-1 |
Dương Trọng |
Tín |
10/16/1987 |
B́nh Trị Thiên |
nam |
Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
2005 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
16 |
506CN016-1 |
Lê Đức |
Thọ |
1/4/1985 |
Thanh Hóa |
nam |
Thôn lê xá 3, xă Yên Thái, Yên Định, Thanh Hóa |
2003 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
17 |
506CN017-2 |
Dương Thị |
Lan |
7/20/1982 |
Thái Nguyên |
nữ |
Lô 152 Tổ 14, phường Ḥa An, quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
|
|
|
|
2005 |
|
CĐ công nghệ đại học Đà Nẵng |
Tin học ứng dụng |
CN506B1 |
18 |
506CN018-1 |
Trần |
Vũ |
8/16/1980 |
Quảng Trị |
nam |
6 Nguyễn Thị Minh Khai, Tp. Huế |
1998 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
19 |
506CN019-2 |
Ngô Tấn |
Lâm |
5/18/1979 |
Đà Nẵng |
nam |
18 đường Lê Cơ, phường Ḥa Cường, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
|
|
|
|
2000 |
|
Đại học dân lập Duy Tân |
Tin học |
CN506B1 |
20 |
506CN020-2 |
Nguyễn Văn |
Khuyên |
2/24/1966 |
Thừa Thiên Huế |
nam |
99/12 Trần Phú, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
|
|
|
|
2005 |
|
CĐ công nghệ Đại học Đà Nẵng |
Tin học ứng dụng |
CN506B1 |
21 |
506CN021-2 |
Phạm Thái |
Long |
10/10/1980 |
Đà Nẵng |
nam |
K377/30 Hải Pḥng, phường Tân Chính, Thanh Khê , Đà Nẵng |
|
|
|
|
2002 |
|
CĐ công nghệ Đà Nẵng |
Tin học ứng dụng |
CN506B1 |
22 |
506CN022-2 |
Lê Doăn Quốc |
Hưng |
10/1/1974 |
Đà Nẵng |
nam |
475 Hoàng Diệu, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
2001 |
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Tin học |
CN506B1 |
23 |
506CN023-2 |
Lê Văn |
Thiện |
4/14/1978 |
Đà Nẵng |
nam |
Tổ 17 Hoà Cường Bắc, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
2000 |
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Tin học |
CN506B1 |
24 |
506CN024-2 |
Ngô Đ́nh |
Thảo |
9/4/1982 |
Đà Nẵng |
nam |
Thanh Châu, Duy Châu, Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
|
|
|
2005 |
|
CĐ Sư phạm Quảng Nam |
Tin học |
CN506B1 |
25 |
506CN025-1 |
Đinh Văn |
Hùng |
22/11/1966 |
Quảng Nam |
nam |
535/12 Trưng Nữ Vương, phường Ḥa Thuận Tây, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
1986 |
|
|
C/c đào tạo Tin học ứng dụng |
|
|
|
|
CN506A1 |
26 |
506CN026-2 |
Nguyễn Thanh |
Nam |
10/13/1979 |
KonTum |
nam |
25/1 Hai Bà Trưng, phường Tây Sơn, Pleiku, Gia Lai |
1997 |
|
|
|
2002 |
|
ĐH khoa học tự nhiên |
công nghệ thông tin |
CN506B1 |
27 |
506CN027-1 |
Vơ Hoàng |
Sơn |
01/05/1982 |
Nghệ An |
nam |
Thị trấn Sa Thầy, Sa Thầy, KonTum |
|
|
|
|
2004 |
|
CĐ sư phạm KonTum |
Sư phạm lư – tin |
CN506A1 |
28 |
506CN028-1 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
24/02/1983 |
KonTum |
nam |
Thôn II, thị trấn Sa Thầy, Sa Thầy, KonTum |
2001 |
|
|
|
2004 |
|
CĐ sư phạm KonTum |
sư phạm Lư – Tin |
CN506A1 |
29 |
506CN029-1 |
Nguyễn Thái |
Hoàng |
03/03/1981 |
Quảng B́nh |
nam |
TK6, TT Hoàn Lăo, Bố Trạch, Quảng B́nh |
1999 |
|
|
CN theo học CĐ KT THQL |
|
|
|
|
CN506A1 |
30 |
506CN030-2 |
Nguyễn Văn |
Hà |
5/30/1977 |
Thanh Hóa |
nam |
19 Hồ Xuân Hương, Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng |
|
|
|
|
2002 |
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
tin học |
CN506B1 |
31 |
506CN031-1 |
Trương Đ́nh |
Tân |
03/08/1981 |
KonTum |
nam |
8H Lê Lai, phường Tây Sơn, Tp. Pleiku, Gia Lai |
2001 |
|
|
C/c kỹ sư hệ thống Microsoft |
|
|
|
|
CN506A1 |
32 |
506CN033-1 |
Nguyễn Tấn Bửu |
Phúc |
02/11/1981 |
Quảng Nam |
nam |
90 / 28 Đống Đa, P. Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng |
1999 |
|
2000 |
C/c nghề ngành tin học (2000) |
|
|
|
|
CN506A1 |
33 |
506CN034-1 |
Phan Đức |
Lâm |
18/08/1981 |
Đà Nẵng |
nam |
K7/6 Lư Thường Kiệt, P. Thạch Thang, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
1999 |
|
1999 |
|
|
|
|
|
CN506A1 |
34 |
506CN035-1 |
Trương Thị Lệ |
Nữ |
07/11/1982 |
Đà Nẵng |
nữ |
260 Núi Thành, Hải Châu, Đà Nẵng |
2001 |
2003 |
|
C/c hệ THCN kỹ thuật viên |
|
|
trung học kinh tế kỹ thuật Phương Đông |
hành chính văn thư |
CN506A1 |
35 |
506CN036-1 |
Vơ Nam |
Em |
10/07/1967 |
Quảng Nam |
nam |
216 phường An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
1989 |
|
|
|
|
Phát thanh truyền h́nh TW1 Hà Nội |
đường dây truyền thanh |
CN506A1 |
36 |
506CN037-1 |
Trần Ngọc |
Đức |
12/07/1985 |
Đà Nẵng |
nam |
79A Trường Chinh, P. An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
2004 |
|
|
|
|
CĐ công nghệ Đà Nẵng |
Điện tử |
CN506A1 |
37 |
506CN038-1 |
Thái Mỹ Trang |
Thanh |
9/10/1984 |
Quảng Nam |
nữ |
Tổ 52 khu dân cư 2, phường Ḥa Cường Bắc, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
|
2005 |
|
|
|
|
ĐH Đà Nẵng |
Tin học |
CN506A1 |
38 |
506CN039-1 |
Ngô Văn |
Thế |
4/25/1965 |
Bắc Giang |
nam |
Số 8 Hai Bà Trưng, khu phố 2, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
39 |
506CN040-2 |
Lê Nhất |
Sinh |
8/20/1984 |
Quảng Nam |
nam |
Tổ 33-Chơn Tâm 1B-P.Ḥa Khánh Nam-Liên Chiểu-Đà Nẵng |
|
|
|
C/c giáo dục quốc pḥng |
2005 |
|
Sĩ quan chỉ huy-kỹ thuật thông tin |
tin học ứng dụng |
CN506B1 |
40 |
506CN041-1 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
4/9/1981 |
Thừa Thiên Huế |
nữ |
6 kiệt 97 Hoàng Văn Thụ, Tp. Huế |
1999 |
2002 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
doanh thác BCVT |
CN506A1 |
41 |
506CN042-2 |
Lê Quốc |
Hiển |
8/12/1980 |
Đà Nẵng |
nam |
114 Lư Tự Trọng, phường Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
2004 |
|
Victoria University |
công nghệ thông tin |
CN506B1 |
42 |
506CN043-2 |
Hoàng Thị Thiên |
Hương |
11/26/1981 |
Đồng Nai |
nữ |
1 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị |
|
|
|
|
GCN 2006 |
|
Cao đẳng công nghệ Đà Nẵng |
tin học ứng dụng |
CN506B1 |
43 |
506CN044-1 |
Lê |
Việt |
10/2/1987 |
Đà Nẵng |
nữ |
124 Đỗ Thúc Tịnh, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
GCN 2006 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
44 |
506CN045-1 |
Nguyễn Văn |
Lân |
2/2/1988 |
Quảng Nam |
nam |
tổ 20, phường Ḥa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
GCN 2006 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
45 |
506CN046-1 |
Trần Thị Ngọc |
Thúy |
4/12/1980 |
Quảng B́nh |
nữ |
KV2 thị trấn Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
1998 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
46 |
506CN047-1 |
Nguyễn Thùy |
Tâm |
6/18/1985 |
KonTum |
nữ |
38 Chu Văn An, tổ 3, phường Trường Chinh, thị xă KonTum tỉnh KonTum |
2003 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
47 |
506CN048-1 |
Phạm Ngọc |
Tú |
11/30/1983 |
KonTum |
nam |
Thôn 7, xă KonĐào, ĐăkTô, KonTum |
|
|
|
|
|
GCN 2006 |
Đại học Qui Nhơn |
Sinh học |
CN506A1 |
48 |
506CN049-2 |
Lưu Vinh |
Hiển |
8/22/1980 |
Quảng Nam |
nam |
821/9 Phan Chu Trinh, thị xă Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
|
|
|
2002 |
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM |
công nghệ thông tin |
CN506B1 |
49 |
506CN050-2 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoàng |
10/1/1980 |
KonTum |
nữ |
131 Bà Triệu, tổ 12, phường Quyết Thắng, KonTum |
1999 |
|
|
|
2002 |
|
CĐ sư phạm KonTum |
Toán – Tin |
CN506B1 |
50 |
506CN051-1 |
Đoàn Phương |
Măi |
4/3/1988 |
B́nh Định |
nam |
vùng 4, xă Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, B́nh Định |
GCN 2006 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
51 |
506CN052-1 |
Nguyễn Thành |
Long |
4/20/1988 |
B́nh Định |
nam |
Vùng 3, thôn Trung Hóa, xă Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, B́nh Định |
GCN 2006 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
52 |
506CN053-1 |
Huỳnh Minh |
Dương |
3/3/1988 |
B́nh Định |
nam |
Vùng Chôm Vàng, thôn Cửu Lợi Nam, xă Tam Quan Nam , Hoài Nhơn, B́nh Định |
GCN 2006 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
53 |
506CN054-1 |
Nguyễn Văn |
Chí |
8/20/1984 |
B́nh Định |
nam |
Thôn Trung Thứ, xă Mỹ Chánh Tây, Phù Mỹ, B́nh Định |
2004 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
54 |
506CN055-1 |
Vũ Thị Hải |
Yến |
12/10/1986 |
KonTum |
nữ |
143 Phan Đ́nh Phùng, KonTum |
2004 |
|
2006 |
|
|
|
|
|
CN506A1 |
55 |
506CN056-2 |
Trương Vũ Minh |
Bằng |
10/25/1972 |
Đà Nẵng |
nam |
K372/37 Phan Châu Trinh, Phường B́nh Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
1999 |
|
CĐ công nghệ Đà Nẵng |
tin học ứng dụng |
CN506B1 |
56 |
506CN057-1 |
Hà Quang |
Hùng |
8/17/1982 |
Quảng Nam |
nam |
Thôn Na Kham, Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam |
2001 |
2003 |
|
|
|
|
CĐ sư phạm Quảng Nam |
trung cấp 12+2 tin học |
CN506A1 |
57 |
506CN058-2 |
Đặng Thị Hồng |
Thu |
8/1/1982 |
Đà Nẵng |
nữ |
39 Nguyễn Tri Phương, quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng |
|
|
|
|
2004 |
|
ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng |
tin học quản lư |
CN506B1 |
58 |
506CN059-1 |
Hoàng Quảng |
Hoàn |
7/19/1977 |
Quảng B́nh |
nam |
Thượng Giang, Kiến Giang, Lệ Thủy, Quảng B́nh |
|
|
|
|
|
2004 |
Đại học Vinh |
phương pháp giáo dục chính trị |
CN506A1 |
59 |
506CN060-2 |
Đặng Thị Bích |
Liên |
10/29/1983 |
Đà Nẵng |
nữ |
Tổ 32 phường Hoà Khê, quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
|
|
|
2006 |
|
CĐ công nghệ Đại học Đà Nẵng |
tin học ứng dụng |
CN506B1 |
60 |
506CN061-1 |
Phạm Thế |
Vinh |
1/12/1964 |
KonTum |
nam |
85 Hùng Vương, phường Quang Trung, quận KonTum tỉnh KonTum |
1983 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
61 |
506CN062-2 |
Phạm Ngọc |
Tư |
3/6/1981 |
Quảng Ngăi |
nam |
Xă Đức Ḥa, huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngăi |
|
|
|
|
|
2005 |
|
CĐ cộng Đồng Quảng Ngăi |
công nghệ thông tin |
CN506B1 |
62 |
506CN063-1 |
Lê Văn |
Bé |
9/10/1978 |
Quảng Nam |
nam |
Tổ 1, khối Tân Ḥa, phường An Khê, quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng |
1998 |
|
|
|
|
|
|
|
CN506A1 |
63 |
506VT020-1 |
Đặng Đ́nh |
Tân |
9/15/1976 |
Nghệ An |
nam |
286 Hải Pḥng-P.Tân Chính-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
2000 |
ĐH kỹ thuật-ĐH Đà Nẵng |
điện kỹ thuật |
CN506A1 |
64 |
506VT037-1 |
Vơ Hoàng |
Nam |
11/7/1973 |
Bắc Ninh |
nam |
Tổ 26 phường Ḥa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
1997 |
ĐH kỹ thuật ĐH Đà Nẵng |
Điện kỹ thuật |
CN506A1 |
65 |
506VT038-1 |
Đào Minh |
Phong |
11/3/1982 |
Đà Nẵng |
nam |
56 Duy Tân, phường Ḥa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
Quyết định TN 2005 |
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng |
Điện kỹ thuật |
CN506A1 |
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG |
|
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CƠ SỞ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
|
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC TỪ XA KHÓA II.2 |
|
– Ngành học : Điện tử Viễn thông ; Địa điểm học: Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ HỒ SƠ |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC |
BẰNG CẤP |
GHI CHÚ VĂN BẰNG |
LỚP |
PTTH |
THCN |
NGHỀ |
KHÁC ….. |
CĐ |
ĐH |
Trường |
ngành |
1 |
206VT651-1 |
Mai Đăng |
B́nh |
8/5/1975 |
Đà Nẵng |
nam |
K142/29 Nguyễn Duy Hiệu, Sơn Trà, Đà Nẵng |
1994 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
2 |
206VT652-1 |
Nguyễn Duy |
Minh |
2/6/1985 |
Đà Nẵng |
nam |
K10/7 Yên Bái, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
2003 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
3 |
206VT669-1 |
Vũ Thanh |
Phúc |
1/27/1972 |
Ninh B́nh |
nam |
Tổ 24C phường Mâm Thái, Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
1990 |
|
2000 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
4 |
506VT001-2 |
Nguyễn Ngọc |
Hơn |
4/12/1980 |
Quảng Ngăi |
nam |
211 Quang Trung-F.Lê Hồng Phong-Tp.Quảng Ngăi-Quảng Ngăi |
|
|
|
|
2001 |
|
HVCNBCVT |
điện tử viễn thông |
VT506B1 |
5 |
506VT002-1 |
Nguyễn Đức |
Phúc |
9/18/1977 |
Quảng Nam |
nam |
968 Trường Thịnh-Cẩm Lệ-Tp.Đà Nẵng |
1999 |
|
1996 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
6 |
506VT003-1 |
Trần Hoài |
Thanh |
12/1/1972 |
Đà Nẵng |
nam |
34 Thanh Long-F.Thanh B́nh-Hải Châu-Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
1998 |
ĐH kinh tế & QTKD Đà Nẵng |
kinh tế du lịch |
VT506A1 |
7 |
506VT004-1 |
Trần Xuân |
Hường |
8/21/1981 |
Nam Định |
nam |
Đội 3-Xă Nghĩa Thái-Nghĩa Hưng-Nam Định |
|
|
|
|
2001 |
|
CĐ SPKT Nam Định |
điện khí hóa-cung cấp điện |
VT506A1 |
8 |
506VT005-1 |
Đặng Văn |
Thanh |
8/6/1979 |
Đà Nẵng |
nam |
Khu E1-Lô 19 Nam Trần Thị Lư-F.Mỹ An-Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng |
1997 |
|
|
QĐ xuất ngũ |
|
|
|
|
VT506A1 |
9 |
506VT006-2 |
Huỳnh Đỗ Minh |
Cường |
12/5/1981 |
Đà Nẵng |
nam |
49 Núi Thành-F.Ḥa Thuận Đông-Hải Châu-Đà Nẵng |
1999 |
|
|
|
2003 |
|
CĐ công nghệ Đà Nẵng |
điện tử |
VT506A1 |
10 |
506VT007-2 |
Phạm Văn |
Ngọc |
10/8/1980 |
Quảng Nam |
nam |
Thôn Hà Tây 2-Xă Điện Ḥa-Điện Bàn-Quảng Nam |
|
|
|
|
2003 |
|
HVCNBCVT |
điện tử viễn thông |
VT506B1 |
11 |
506VT008-1 |
Nguyễn Anh |
Tú |
6/8/1985 |
Đà Nẵng |
nam |
K36/56 Lê Duẩn-Phường Hải Châu I-Hải Châu-Đà Nẵng |
2003 |
2005 |
2005 |
|
|
|
Cao đẳng phát thanh truyền h́nh I |
phát thanh truyền h́nh |
VT506A1 |
12 |
506VT009-1 |
Nguyễn Lư Thiên |
Trang |
11/18/1980 |
B́nh Định |
nữ |
Thôn Nam tượng 2-Nhơn Tân-An Nhơn-B́nh Định |
1999 |
|
2000 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
13 |
506VT010-1 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
6/16/1981 |
Đà Nẵng |
nữ |
K28/5 Trần B́nh Trọng-Quận Hải Châu-Đà Nẵng |
1999 |
|
2002 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
14 |
506VT011-1 |
Trần Tường |
Chinh |
8/2/1980 |
Quảng Nam |
nam |
183/64 Trần Thái Tống-Tổ 3-An Khê-Thanh Khê-Đà Nẵng |
|
2002 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
kỹ thuật viễn thông |
VT506A1 |
15 |
506VT012-2 |
Lê Thị |
Nga |
11/9/1979 |
Thanh Hóa |
nữ |
K52/22 Nguyễn Thành Hăn-F.Ḥa Thuận-Hải Châu-Tp. Đà Nẵng |
|
|
|
|
2002 |
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
điện tử viễn thông |
VT506B1 |
16 |
506VT013-1 |
Lê Công |
Cựu |
8/2/1979 |
Quảng Nam |
nam |
27B -Phường Ḥa Thuận-Hải Châu-Đà Nẵng |
|
|
|
|
2002 |
|
Đại học thủy sản |
cơ điện lạnh |
VT506A1 |
17 |
506VT014-2 |
Dương Hữu |
Lưu |
8/20/1978 |
Hà Tĩnh |
nam |
Tổ 49-Ḥa An-Cẩm Lệ-Đà Nẵng |
|
|
|
|
2001 |
|
HVCNBCVT |
kỹ thuật viễn thông |
VT506B1 |
18 |
506VT015-1 |
Vơ Thanh |
Long |
3/2/1979 |
Quảng Ngăi |
nam |
Khu vực 2-Trà Xuân-Trà Bồng-Quảng Ngăi |
|
1999 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
kỹ thuật viễn thông |
VT506A1 |
19 |
506VT016-2 |
Nguyễn Kim |
Hoàng |
2/10/1981 |
Đà Nẵng |
nam |
121 Lê Đ́nh Lư-F.Vĩnh Trung-Thanh Khê-Đà Nẵng |
|
|
|
|
2002 |
|
HVCNBCVT |
điện tử viễn thông |
VT506B1 |
20 |
506VT017-2 |
Phan Thành |
Giảng |
2/18/1981 |
Đà Nẵng |
nam |
90 Tô Hiến Thành-Q.Sơn Trà-Đà Nẵng |
|
|
|
|
2002 |
|
HVCNBCVT |
điện tử viễn thông |
VT506B1 |
21 |
506VT018-2 |
Nguyễn Thái |
Hưng |
2/10/1981 |
Hưng Yên |
nam |
548 Trưng Nữ Vương-Hải Châu-Đà Nẵng |
|
|
|
|
2002 |
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
điện tử viễn thông |
VT506B1 |
22 |
506VT019-2 |
Đào Phương |
Duyên |
11/14/1982 |
Quảng Ngăi |
nữ |
B́nh Minh-B́nh Sơn-Quảng Ngăi |
|
|
|
|
2002 |
|
HVCNBCVT |
điện tử viễn thông |
VT506B1 |
23 |
506VT021-2 |
Vũ Trọng |
Kiên |
3/10/1982 |
Đà Nẵng |
nam |
K04A/03 Ông Ích Khiêm-F.Thanh B́nh-Q.Hải Châu-Tp.Đà Nẵng |
|
|
|
|
2004 |
|
Cao đẳng công nghệ Đà Nẵng |
điện tử |
VT506A1 |
24 |
506VT022-1 |
Nguyễn Văn |
Vui |
1/28/1973 |
Quảng Trị |
nam |
khu phố 3-F3-Thị xă Đông Hà-Quảng Trị |
1997 |
|
2000 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
25 |
506VT023-1 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
7/7/1976 |
Quảng Trị |
nam |
Khu phố 8-F1-Thị xă Đông Hà-Quảng Trị |
1994 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
26 |
506VT024-2 |
Trần Thị Khánh |
Hà |
12/7/1981 |
Khánh Ḥa |
nữ |
90 Tô Hiến Thành-F.Phước Mỹ-Q.Sơn Trà-Đà Nẵng |
|
|
|
|
2002 |
|
HVCNBCVT |
điện tử viễn thông |
VT506B1 |
27 |
506VT025-2 |
Trần Nam |
Đông |
12/8/1981 |
Nghệ An |
nam |
Khối 15, phường Hưng Phúc, Tp. Vinh, Nghệ An |
|
|
|
|
2002 |
|
HVCNBCVT |
điện tử viễn thông |
VT506B1 |
28 |
506VT026-1 |
Lê Duy |
Khoa |
5/21/1982 |
Quảng Nam |
nam |
Đội 3, Tịch Tây, Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
29 |
506VT027-1 |
Đinh Duy |
Khánh |
12/1/1983 |
Đà Nẵng |
nam |
447 Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng |
2002 |
|
2004 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
30 |
506VT028-1 |
Đinh Phú |
Phong |
8/11/1979 |
Đà Nẵng |
nam |
Đội 9 thôn 5, Điện Nam, Điện Bàn, Quảng Nam |
1998 |
|
1998 |
C/c nghề 2005 ngành KTV TH |
|
|
|
|
VT506A1 |
31 |
506VT029-2 |
Ngô Văn Phú |
Thọ |
6/10/1982 |
Đà Nẵng |
nam |
Tổ 53 phường Chính Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
|
|
|
GCN 2005 |
|
CĐ công nghệ thuộc đại học Đà Nẵng |
Điện tử |
VT506A1 |
32 |
506VT030-1 |
Phạm Văn |
Tiến |
11/28/1980 |
Đà Nẵng |
nam |
285 Đống Đa, phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
2004 |
ĐH kinh tế & QTKD ĐH Đà Nẵng |
QTKD |
VT506A1 |
33 |
506VT031-1 |
Trần Viết |
Điệp |
1/1/1973 |
Đà Nẵng |
nam |
386/3 Núi Thành, Phừơng Ḥa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
1998
2000 |
– ĐH kỹ thuật -ĐH ĐN
– ĐH khoa học Huế |
– Điện kỹ thuật
– Tin học |
VT506B1 |
34 |
506VT032-1 |
Trần Ái Nguyên |
Triều |
3/27/1975 |
Đà Nẵng |
nam |
277/5 Ông Ích Khiêm, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
1999 |
ĐH kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng |
kỹ thuật nhiệt và máy lạnh |
VT506A1 |
35 |
506VT033-1 |
Phạm Dương |
Anh |
12/26/1978 |
Đà Nẵng |
nam |
152/40 Phan Thanh, P. Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
1997 |
|
1999 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
36 |
506VT034-1 |
Trà Ngọc |
Phương |
4/4/1974 |
Quảng Nam |
nam |
Khu Ái Mỹ, thị trấn Ái Nghĩa , Đại Lộc, Quảng Nam |
1993 |
|
1995 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
37 |
506VT035-1 |
Trương Đức |
Trí |
9/17/1980 |
Đà Nẵng |
nam |
Thôn Phú Đông, Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam |
1998 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
38 |
506VT036-1 |
Đỗ Văn |
Hùng |
1/7/1977 |
Hà Tây |
nam |
40 Pasteur Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1998 |
|
|
|
|
Trung học truyền h́nh |
phát thanh truyền h́nh |
VT506A1 |
39 |
506VT039-2 |
Hoàng Văn |
Hoan |
5/15/1975 |
Thanh Hóa |
nam |
Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn , Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
1999 |
ĐH khoa học tự nhiên |
Tin học |
VT506B1 |
40 |
506VT040-1 |
Đỗ Hồng |
Nhật |
8/26/1984 |
Đà Nẵng |
nam |
Tổ 25 phường Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
2003 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
41 |
506VT041-2 |
Bùi Xuân |
Vinh |
10/14/1979 |
Nghệ An |
nam |
Xóm 2, Thạch Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
|
|
2002 |
|
HVCNBCVT |
Điện tử viễn thông |
VT506B1 |
42 |
506VT042-1 |
Mai Trọng |
Thảo |
2/22/1983 |
Thanh Hóa |
nam |
Phường Ḥa Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng |
2003 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
43 |
506VT043-1 |
Nguyễn Nguyên |
Khoa |
12/20/1980 |
Quảng Ngăi |
nam |
38/1 Trần Quang Diệu, Nghĩa Lộ, Quảng Ngăi, Quảng Ngăi |
1997 |
|
1997 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
44 |
506VT044-1 |
Hồ Sỹ |
Vinh |
1/13/1982 |
Quảng Trị |
nam |
Tổ 6, khu phố 4, phường 1, thị xă Đông Hà, Quảng Tri |
|
2003 |
|
|
|
2004 |
ĐH kinh tế Huế |
kế toán |
VT506A1 |
45 |
506VT045-1 |
Trần Đ́nh |
Quân |
2/3/1977 |
Quảng Ngăi |
nam |
83/18 Chu Văn An, phường Nghĩa Lộ, Tp.Quảng Ngăi |
1995 |
|
|
C/c CN điện báo 12 tháng |
|
|
|
|
VT506A1 |
46 |
506VT046-1 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
3/5/1978 |
Quảng Nam |
nam |
Đội 5-Cẩm Phú 1-Điện Phong-Điện Bàn-Quảng Nam |
|
2002 |
|
|
|
|
Trung học điện 3 |
điện công nghiệp và dân dụng |
VT506A1 |
47 |
506VT047-1 |
Trịnh Minh |
Vương |
9/16/1977 |
Phú Yên |
nam |
Xuân Sơn Bắc- Đồng Xuân- Phú Yên |
1995 |
|
1999 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
48 |
506VT048-1 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
4/15/1981 |
Phú Yên |
nam |
Thôn Long Thăng-Thị trấn La Hai-Đồng Xuân-Phú Yên |
1999 |
|
2000 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
49 |
506VT049-1 |
Đoàn |
Tấn |
7/8/1969 |
Thừa Thiên Huế |
nam |
Tổ 7-Cụm 4–TT A Lưới-A Lưới-Thừa Thiên Huế |
1987 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
50 |
506VT050-1 |
Bùi Sơn |
Trà |
3/10/1973 |
Hà Nội |
nam |
Tổ 4-Phừơng Nghĩa Lộ-Tp.Quảng Ngăi-Quảng Ngăi |
1991 |
1994 |
|
|
|
|
Trung tâm Đào tạo BCVTII |
kỹ thuật thông tin |
VT506A1 |
51 |
506VT051-1 |
Lê DĐức |
Ḥa |
12/8/1984 |
Quảng Ngăi |
nam |
Tổ 11-Phường Lê Hồng Phong-Tp.Quảng Ngăi-Quảng Ngăi |
2004 |
|
2003 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
52 |
506VT052-1 |
Lư Bá |
Thuận |
4/17/1979 |
B́nh Định |
nam |
59 Nguyễn Trọng Kỹ- TX Cam Ranh-Khánh Ḥa |
1995 |
|
2000 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
53 |
506VT053-1 |
Lưu Văn |
Hải |
10/13/1979 |
Quảng Nam |
nam |
Tổ 13-Phường Ḥa Thọ Đông-Cẩm Lệ-Đà Nẵng |
2005 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
54 |
506VT055-2 |
Phùng Thế |
Công |
1/28/1974 |
Quảng Trị |
nam |
17 Lê Lai, khu phố 5, Phường 1, thị xă Đông Hà, Quảng Trị |
|
|
|
|
1996 |
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
kỹ thuật thông tin |
VT506B1 |
55 |
506VT056-2 |
Nguyễn Đ́nh |
Tú |
5/20/1964 |
Quảng Trị |
nam |
2/59 Lê Lợi, Đông Hà, Quảng Trị |
1983 |
|
|
|
1996 |
2000 |
– ĐH Bách Khoa Hà Nội (CĐ)
– ĐH khoa học Huế (ĐH) |
– kỹ thuật thông tin (CĐ)
– Anh Văn (ĐH) |
VT506B1 |
56 |
506VT057-2 |
Mai Văn |
Tuyển |
11/2/1983 |
Thanh Hóa |
nam |
548 Trưng Nữ Vương, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
2005 |
|
|
|
|
CĐ công nghiệp Hà Nội |
Điện tử viễn thông |
VT506B1 |
57 |
506VT058-1 |
Lê Hoài |
Như |
7/20/1966 |
Thanh Hóa |
nam |
Tổ 22-KP1-Thị trấn Liên Nghĩa-Đức Trọng-Lâm Đồng |
1984 |
2003 |
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
58 |
506VT059-1 |
Phạm Phúc Triệu |
Quang |
7/30/1983 |
Quảng Ngăi |
nam |
41/18 Lê Ngung, P. Trần Hưng Đạo, Quảng Ngăi |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
59 |
506VT060-1 |
Trần Công |
Định |
4/2/1980 |
Quảng Nam |
nam |
Đội 2-Xă B́nh Đào-Thăng B́nh-Quảng Nam |
1999 |
|
2004 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
60 |
506VT061-1 |
Lê Minh |
Sơn |
12/7/1971 |
Hải Pḥng |
nam |
Tổ 27B phuờng Mân Thái, Sơn Trà, Đà Nẵng |
1989 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
61 |
506VT062-1 |
Phạm Văn |
Chính |
7/29/1981 |
Thanh Hóa |
nam |
20 Nguyễn Thị Minh Khai, Liên Nghĩam Đức Trọng, Lâm Đồng |
1999 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
62 |
506VT063-1 |
Lê Khắc |
Soạn |
3/8/1978 |
Thanh Hóa |
nam |
1A Khu 1, Nghĩa Đức, Thạnh Mỹ, Đơn Dương, Lâm Đồng |
1997 |
|
1998 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
63 |
506VT064-1 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
2/10/1979 |
Quảng Ngăi |
nam |
Thôn Tây, An Hải, Lư Sơn, Quảng Ngăi |
1998 |
|
1999 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
64 |
506VT065-1 |
Nguyễn Trần Hoài |
Anh |
7/20/1985 |
Lâm Đồng |
nam |
Khu phố 3A thị trấn Lộc Thắng, Bảo Lâm, Lâm Đồng |
2004 |
|
2006 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
65 |
506VT066-1 |
Trần Duy |
Đồng |
11/1/1975 |
Nghệ An |
nam |
Điện Ḥa, Điện Bàn, Quảng Nam |
1994 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
66 |
506VT067-1 |
Đoàn Ngọc |
Tuân |
8/8/1979 |
Bắc Ninh |
nam |
Tổ 9, khu 6B, Lộc Sơn, Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng |
1999 |
|
2002 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
67 |
506VT067-1 |
Phan Thanh |
Dũng |
6/15/1977 |
Lâm Đồng |
nam |
1A Lê Hồng Phong, Phường 4, Đà Lạt, Lâm Đồng |
1997 |
|
2000 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
68 |
506VT068-1 |
Ngô Phước |
Dũng |
12/15/1984 |
Đà Nẵng |
nam |
Ḥa Châu, Ḥa Vang , Đà Nẵng |
2002 |
|
2005 |
C/c THCN KTV tin học 2005 |
|
|
|
|
VT506A1 |
69 |
506VT069-1 |
Nguyễn Minh |
Thuyên |
6/12/1988 |
Đà Nẵng |
nam |
Tổ 55 B́nh An II, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
GCN 2006 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
70 |
506VT070-1 |
Trần Thị Lệ |
Duyên |
2/10/1985 |
Hà Tĩnh |
nữ |
19B Lê Vĩnh Huy, KTT Ḥa Cường, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
GCN 2006 |
|
CĐ công nghệ Đà Nẵng |
Điện Tử |
VT506A1 |
71 |
506VT071-2 |
Nguyễn Xuân |
Quang |
3/22/1979 |
Nam Định |
nam |
Suối Lương, Ḥa Hiệp Bắc, Liên Châu, Đà Nẳng |
|
|
|
|
2004 |
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Điện tử viễn thông |
VT506B1 |
72 |
506VT072-1 |
Lê Văn |
Chỉnh |
6/20/1982 |
Nghệ An |
nam |
27 Nguyễn Thành Hân, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
73 |
506VT073-1 |
Phan Viết |
Hồng |
5/19/1981 |
Hà Tây |
nam |
15 Nguyễn Thành Hân, Hải Châu, Đà Nẵng |
1999 |
2001 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
kỹ thuật viễn thông |
VT506A1 |
74 |
506VT074-1 |
Nguyễn |
Cẩm |
8/10/1964 |
Quảng Nam |
nam |
38 Trần Quốc Toản, huyện Di Linh, Lâm Đồng |
1983 |
2003 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
kỹ thuật viễn thông |
VT506A1 |
75 |
506VT075-1 |
Nguyễn Trung |
Thơ |
1/25/1975 |
Lâm Đồng |
nam |
Langbiyang, thị trấn Lạc Dương, Lâm Đồng |
1996 |
2003 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
kỹ thuật viễn thông |
VT506A1 |
76 |
506VT076-1 |
Lê Thanh |
Việt |
5/29/1984 |
Thanh Hóa |
nam |
30 Hải Sơn, phường Thanh B́nh, Hải Châu, Đà Nẵng |
2003 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
77 |
506VT077-1 |
Nguyễn Trường |
Sơn |
10/12/1961 |
B́nh Định |
nam |
Xă Hoài Hảo, Hoài Nhơn, B́nh Định |
1979 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
78 |
506VT078-1 |
Vơ Ngọc |
Sơn |
10/31/1977 |
Đà Nẵng |
nam |
K86/2 Nguyễn Du, phường Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1998 |
|
|
|
|
TTĐTBCVT 2 |
kỹ thuật viễn thông |
VT506A1 |
79 |
506VT079-1 |
Khúc Trần Ngọc |
Trung |
9/6/1980 |
Đà Nẵng |
nam |
04 Lê Hữu Trácm quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
1998 |
|
|
|
|
2003 |
ĐH kỹ thuật ĐH Đà Nẵng |
Tin học |
VT506B1 |
80 |
506VT080-1 |
Trần Huy |
Trung |
3/29/1985 |
Đà Nẵng |
nam |
54 Cô Bắc, phường Hải Châu II, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
|
2004 |
GCN 2006 |
|
|
|
|
Trung cấp kinh tế kỹ thuật Phương Đông |
Điện tử tin học |
VT506A1 |
81 |
506VT081-1 |
Nguyễn Hải |
Thanh |
5/12/1984 |
Quảng Nam |
nam |
Thôn 3, Tam Xuân II, Núi Thành, Quảng Nam |
2002 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
82 |
506VT082-1 |
Trương Quang |
Tuấn |
10/6/1981 |
Quảng Ngăi |
nam |
1134 Quang Trung, Tp. Quảng Ngăi, tỉnh Quảng Ngăi |
|
2003 |
|
|
|
|
ĐH dân lập Duy Tân |
điện tử viễn thông |
VT506A1 |
83 |
506VT083-1 |
Trần Quang |
Mạnh |
11/28/1975 |
Hải Hưng |
nam |
Tổ dân phố 1, thị trấn ĐăkHà, ĐăkHà, KonTum |
1992 |
|
1997 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
84 |
506VT084-1 |
Trần Phước |
Hoàng |
1/16/1983 |
B́nh Định |
nam |
K5/14 Phạm Văn Đồng, Sơn Trà, Đà Nẵng |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
VT506A1 |
85 |
506VT085-2 |
Lưu Văn Minh |
Thành |
5/24/1975 |
Đà Nẵng |
nam |
HTV3 Điện Thọ, Điện Bàn, Quảng Nam |
|
|
|
|
2001 |
|
HVCNBCVT |
kỹ thuật viễn thông |
VT506B1 |
86 |
506VT086-1 |
Cáp Ngô Gia |
Thảo |
10/26/1974 |
B́nh Định |
nam |
13 Bà Triệu, phường Thắng Lợi, thị xă KonTum, tỉnh KonTum |
1993 |
|
|
|
1999 |
|
CĐ Sư phạm kỹ thuật Vinh |
Điện tử |
VT506A1 |
87 |
506VT087-1 |
Nguyễn Thành |
Minh |
12/29/1977 |
Quảng Trị |
nam |
Khóm Hữu Nghị, thị trấn Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
1995 |
|
1998 |
|
|
|
|
|
VT506A1 |
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG |
|
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CƠ SỞ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
|
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC TỪ XA KHÓA II.2 |
|
– Ngành học : Quản trị kinh doanh ; Địa điểm học: Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ HỒ SƠ |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC |
BẰNG CẤP |
GHI CHÚ VĂN BẰNG |
LỚP |
PTTH |
THCN |
NGHỀ |
KHÁC ….. |
CĐ |
ĐH |
Trường |
ngành |
1 |
206QT812-2 |
Trầm Kiêm Hảo |
Như |
1/12/1969 |
Huế |
nữ |
99 Chi Lăng-Tp. Huế-Thừa Thiên Huế |
1986 |
|
|
|
2005 |
|
HVCNBCVT |
Quản trị kinh doanh |
QT506B1 |
2 |
206QT815-2 |
Lê Thị Thu |
Hồng |
6/1/1963 |
Huế |
nữ |
73 Nguyễn Biểu, phường Thuận Thành, Thừa Thiên Huế |
|
|
|
|
1999 |
|
HVCNBCVT |
doanh thác BCVT |
QT506B1 |
3 |
206QT816-2 |
Hoàng Thị |
Ḥa |
1/4/1966 |
Thanh Hóa |
nữ |
08 Kiệt 75 Phan Đ́nh Phùng, phường Vĩnh Ninh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế |
|
|
|
|
1999 |
|
HVCNBCVT |
doanh thác BCVT |
QT506B1 |
4 |
506QT001-1 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
6/6/1984 |
Đà Nẵng |
nam |
K48/15A Huỳnh Ngọc Huệ-Thanh Khê-Đà Nẵng |
2002 |
|
2003 |
|
|
|
|
|
QT506A1 |
5 |
506QT002-2 |
Trần Thị |
Nhung |
9/28/1975 |
Hà Tây |
nữ |
Tổ 13-Quang Thành 3B-Ḥa Khánh Bắc-Liên Chiểu-Đà Nẵng |
1992 |
|
|
|
2005 |
|
HVCNBCVT |
Quản trị kinh doanh |
QT506B1 |
6 |
506QT003-2 |
Phạm Thị |
Cải |
5/25/1958 |
Thái B́nh |
nữ |
109 Nguyễn Khuyến, Phường Ḥa Minh, quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
|
|
|
|
2005 |
|
HVCNBCVT |
Quản trị kinh doanh |
QT506B1 |
7 |
506QT005-2 |
Vơ Thị |
Mai |
6/25/1964 |
B́nh Trị Thiên |
nữ |
69 Nguyễn Khuyến, phường Ḥa Minh, quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
|
|
|
|
2005 |
|
HVCNBCVT |
Quản trị kinh doanh |
QT506B1 |
8 |
506QT006-2 |
Trần Thị |
T́nh |
6/20/1973 |
Đà Nẵng |
nữ |
Lô 499 khu dân cư Ḥa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
2001 |
|
HVCNBCVT |
Doanh thác BCVT |
QT506B1 |
9 |
506QT007-1 |
Trương Thị |
Mười |
3/3/1965 |
Đà Nẵng |
nữ |
Tổ 13 phường Ḥa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
1995 |
2003 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
Doanh thác BCVT |
QT506A1 |
10 |
506QT008-1 |
Cao Sỹ |
T́nh |
3/2/1979 |
Thanh Hóa |
nam |
Khu phố Quang Giáp, phường Trung Sơn, thị xă Sầm Sơn, Thanh Hóa |
1999 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
11 |
506QT009-1 |
Lê Thị Quỳnh |
Dung |
11/12/1985 |
Đà Nẵng |
nữ |
260/11 Điện Biên Phủ, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
2003 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
12 |
506QT010-1 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nga |
10/5/1962 |
Ninh B́nh |
nữ |
34 Phạm Như Xương, Hoà Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
2003 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
Doanh thác BCVT |
QT506A1 |
13 |
506QT011-2 |
Nguyễn Thị |
Loan |
1/1/1976 |
Đà Nẵng |
nữ |
Tổ 27, phường Ḥa Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
|
|
|
2005 |
|
HVCNBCVT |
Quản trị kinh doanh |
QT506B1 |
14 |
506QT012-1 |
Đỗ Thúy |
Ngân |
6/18/1980 |
Đà Nẵng |
nữ |
Tổ 5, phường Ḥa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
1997 |
2001 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
Doanh thác BCVT |
QT506A1 |
15 |
506QT013-1 |
Trịnh Thị |
Lịch |
7/10/1980 |
Gia Lai |
nữ |
9/5 Lê Lợi, Tổ 5, phường Hoa Lư, Tp. Pleiku, Gia Lai |
|
2001 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
Doanh thác BCVT |
QT506A1 |
16 |
506QT014-1 |
Lữ Mai |
Lan |
6/5/1985 |
Hà Tĩnh |
nữ |
36 Mạc Đỉnh Chi, Phường Hoa Lư, Tỉnh Gia Lai |
2004 |
2006 |
|
|
|
|
CĐ dân lập công nghệ thông tin Tp.HCM |
Khai thác BCVT |
QT506A1 |
17 |
506QT015-2 |
Nguyễn Hồng |
Lê |
1/12/1973 |
Thanh Hóa |
nữ |
135 Đống Đa, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
2005 |
|
HVCNBCVT |
Quản trị kinh doanh |
QT506B1 |
18 |
506QT016-1 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
9/15/1957 |
Hà Tĩnh |
nữ |
119 Nguyễn Khuyến, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
1999 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
19 |
506QT017-1 |
Phạm Thị |
Biết |
9/20/1978 |
Hải Dương |
nữ |
Thôn Lănh Thượng 2, thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam |
1995 |
|
|
C/c nghề 1997 |
|
|
|
|
QT506A1 |
20 |
506QT018-1 |
Phan Quỳnh |
Trinh |
2/3/1984 |
Quảng Nam |
nam |
Thôn Lănh Thượng 1, thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam |
2002 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
21 |
506QT019-1 |
Vơ Thị |
Sự |
10/26/1982 |
B́nh Định |
nữ |
Thôn Trà Quang Nam, thị trấn Phù Mỹ, Phù Mỹ, B́nh Định |
2001 |
|
2004 |
|
|
|
|
|
QT506A1 |
22 |
506QT020-1 |
Nguyễn Thị Hoài |
Vinh |
12/13/1978 |
Quảng Ngăi |
nữ |
169 Nguyễn Trăi, Nghĩa Lộ, Tp. Quăng Ngăi |
1997 |
|
|
C/c TC DT BĐ 1998 |
|
|
|
|
QT506A1 |
23 |
506QT021-1 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
11/20/1977 |
Đà Nẵng |
nữ |
K21/7 Dũng Sỹ Thanh Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
1995 |
|
|
|
|
1999 |
Đại học Sư phạm Đà Nẵng |
Tiếng Trung Hoa |
QT506A1 |
24 |
506QT022-1 |
Lê Thị Thanh |
Ngân |
12/26/1973 |
Ninh B́nh |
nữ |
Tổ 9, thôn Dung Thành Mỹ, Nam Giang, Quảng Nam |
1991 |
1998 |
|
|
|
|
TTĐTBCVT II |
doanh thác bưu điện |
QT506A1 |
25 |
506QT023-1 |
Nguyễn |
Yên |
5/5/1964 |
Đà Nẵng |
nam |
49/9 Trương Chí Cương, phường Hoà Cường Nam, Hải Châu, Tp. Đà Nẵng |
2004 |
2003 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
doanh thác BCVT |
QT506A1 |
26 |
506QT024-1 |
Lư Thị Kim |
Chi |
8/20/1985 |
Đà Nẵng |
nữ |
79 Nguyễn Khuyến, P. Ḥa Minh, quận Liên Chiểu, tp. Đà Nẵng |
2004 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
27 |
506QT025-1 |
Phan Thị |
Nhị |
3012/1965 |
Đà Nẵng |
nữ |
Thôn 3, thị trấn Tân An, Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1998 |
|
|
|
|
TTĐTBCVT 2 |
doanh thác Bưu Điện |
QT506A1 |
28 |
506QT026-1 |
Vơ Thị Tuyết |
Mai |
11/2/1967 |
Hà Nội |
nữ |
Tố 13, P. Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngăi |
1987 |
|
|
GCN Nghề 2003 |
|
|
|
|
QT506A1 |
29 |
506QT027-2 |
Lê Thị Hải |
Đàn |
1/29/1972 |
Quảng B́nh |
nữ |
48 Dương Văn An, Đồng Mỹ, Đồng Hới, Quảng B́nh |
|
1990 |
|
|
1999 |
|
HVCNBCVT |
doanh thác BCVT |
QT506B1 |
30 |
506QT028-1 |
Dương Quang |
Luân |
11/10/1975 |
Bắc Ninh |
nam |
Lô 2&3 khu tái định cư Ḥa Hiệp, phường Ḥa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
1999 |
Đại học khoa học tự nhiên |
Tin học |
QT506A1 |
31 |
506QT029-1 |
Tô Quang |
Huy |
8/6/1983 |
Cao Bằng |
nam |
Lô 2&3 khu tái định cư Ḥa Hiệp, phường Ḥa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
|
2003 |
|
|
|
|
Trung học KTXD Hà Nội |
kỹ thuật viên xây dựng |
QT506A1 |
32 |
506QT030-1 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thi |
2/28/1975 |
Hà Tĩnh |
nữ |
Tổ 34 Chơn Tâm 1B, Ḥa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
1993 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
33 |
506QT031-1 |
Thái Tuyết |
Lê |
10/1/1970 |
Đà Nẵng |
nữ |
K145/19 Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng |
2003 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
34 |
506QT032-1 |
Hà Thị |
Thu |
2/3/1980 |
Nghệ An |
nữ |
Kiệt 664 Điện Biên Phủ, Thanh Khê Tây, Thanh Khê, Đà Nẵng |
1998 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
35 |
506QT033-1 |
Doăn Thanh |
Hương |
4/11/1974 |
Hà Nội |
nữ |
Tổ 67 Mỹ An, Ngũ Hành Sơn , Đà Nẵng |
1992 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
36 |
506QT034-1 |
Lê Hương |
Giang |
4/26/1971 |
Hà Nội |
nữ |
tổ 30 Ḥa Phú, Ḥa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
1989 |
1998 |
|
|
|
|
TTĐTBCVT 2 |
doanh thác bưu điện |
QT506A1 |
37 |
506QT035-2 |
Nguyễn |
Nga |
7/1/1963 |
Đà Nẵng |
nam |
454/24 Nguyễn Tri Phương, P. Ḥa Thuận Tây, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
2005 |
|
HVCNBCVT |
Quản trị kinh doanh |
QT506B1 |
38 |
506QT036-1 |
Trần Dự Thu |
Hà |
9/25/1983 |
Quảng Ngăi |
nữ |
Xă Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngăi |
|
2005 |
|
|
|
|
Trung học tư thục kinh tế kỹ thuật Đức Minh Đà Nẵng |
điện tử viễn thông |
QT506A1 |
39 |
506QT037-2 |
Trần Xuân |
Lâm |
12/14/1971 |
Quảng B́nh |
nam |
Tiểu khu 11, thị trấn Hoàn Lăo, Bố Trạch, Quảng B́nh |
|
|
|
|
2006 |
|
HVCNBCVT |
Quản trị kinh doanh |
QT506B1 |
40 |
506QT038-1 |
CaoThị |
Phương |
11/3/1981 |
Thái B́nh |
nữ |
P205A3 Nai Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
41 |
506QT039-1 |
Trần Thị |
Sen |
4/13/1978 |
Nghệ An |
nữ |
Tổ 49 Hoà An 3, Cẩm Lệ , Đà Nẵng |
1997 |
|
2002 |
|
|
|
|
|
QT506A1 |
42 |
506QT040-1 |
Trương Thị Kim |
Anh |
5/20/1980 |
Đà Nẵng |
nữ |
Tổ 20 phường Ḥa Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
1998 |
|
2000 |
|
|
|
|
|
QT506A1 |
43 |
506QT043-1 |
Vơ Thị Mỹ |
Phúc |
12/31/1986 |
B́nh Định |
nữ |
19/1 Phạm Ngọc Thạch, Qui Nhơn, B́nh Định |
2004 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
44 |
506QT043-2 |
Ngô Văn |
Hiệp |
12/12/1974 |
Đà Nẵng |
nam |
32 Hồ Xuân Hương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
|
|
|
|
1997 |
Đại học Kinh tế & QTKD Đà Nẵng |
kinh tế phát triển |
QT506B1 |
45 |
506QT044-1 |
Đoàn Ngọc |
Lâm |
1/1/1975 |
Quảng Nam |
nam |
Khối phố 5, phường An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
|
|
|
|
1999 |
ĐH kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng |
Điện Tử |
QT506A1 |
46 |
506QT045-1 |
Vơ Thị Tú |
Linh |
8/16/1983 |
Đà Nẵng |
nữ |
K328/17 Hải Pḥng, phường Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
47 |
506QT046-1 |
Hồ Thị Việt |
Đông |
11/1/1983 |
Đà Nẵng |
nữ |
229D Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn , Đà Nẵng |
|
2001 |
|
2004 |
|
|
|
|
|
QT506A1 |
48 |
506QT047-1 |
Nguyễn Duy Minh |
Trí |
1/29/1987 |
Đà Nẵng |
nam |
58 Ngô Đức Kế, Thuận Thành, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế |
2005 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
49 |
506QT048-1 |
Đỗ Thị Tuyết |
Hà |
10/9/1987 |
Đà Nẵng |
nữ |
K408/69 Trưng Nữ Vương, Ḥa Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng |
2005 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
50 |
506QT049-1 |
Trần Thị Duyên |
An |
4/26/1986 |
Đà Nẵng |
nữ |
H119/4 , K368 Hoàng Diệu, phường B́nh Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng |
2004 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
51 |
506QT050-1 |
Nguyễn Thị Hương |
Thu |
5/25/1983 |
Quảng Nam |
nữ |
Thôn 3, xă Cẩm Thanh, thị xă Hội An, Quảng Nam |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
52 |
506QT051-1 |
Trần Phước Quốc |
Danh |
1/31/1979 |
Quảng Nam |
nam |
Tổ 44, Đa Phước 2, Ḥa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
1998 |
1996 |
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
53 |
506QT052-1 |
Phạm Thị Nguyên |
An |
2/20/1968 |
Thừa Thiên Huế |
nữ |
225/2 Đào Duy Anh, Phú B́nh, Huế |
|
|
|
|
|
1990 |
ĐH sư phạm Huế |
Anh văn |
QT506A1 |
54 |
506QT053-1 |
Bùi Thị |
Xuân |
3/23/1986 |
KonTum |
nữ |
273 Hùng Vương, huyện Chưprông tỉnh Gia Lai |
2005 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
55 |
506QT054-1 |
Trần Tuấn |
Anh |
5/9/1987 |
Hà Sơn B́nh |
nam |
500 Tôn Đức Thắng, Hoà Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
2005 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
56 |
506QT055-1 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
4/6/1985 |
ĐakLak |
nữ |
897 Nguyễn Văn Cừ, phường Tân Ḥa, Tp. Buôn Mê Thuột, ĐakLak |
2003 |
|
2006 |
|
|
|
|
|
QT506A1 |
57 |
506QT056-1 |
Trần Thị |
Thảnh |
7/9/1988 |
Quảng Nam |
nữ |
Đội 5 xă B́nh Đào, Thăng B́nh, Quảng Nam |
GCN 2006 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
58 |
506QT057-1 |
Nguyễn Thanh |
Phụ |
5/16/1978 |
Quảng Nam |
nam |
Thôn Câu Hà, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
1997 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
59 |
506QT058-1 |
Nguyễn Văn |
Thái |
1/1/1965 |
Đà Nẵng |
nam |
Ḥa Tiến, Ḥa Vang, Đà Nẵng |
1984 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
60 |
506QT059-1 |
Đặng Đ́nh |
Phong |
10/14/1981 |
Đà Nẵng |
nam |
771 Nguyễn Lương Bằng, Ḥa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
11999 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
61 |
506QT060-2 |
Nguyễn Tất |
Sơn |
4/20/1960 |
Nghệ An |
nam |
205 Nguyễn Thiện Thuật, phường Duy Tân, thị xă KonTum, tỉnh KonTum |
1977 |
1997 |
|
|
2005 |
|
HVCNBCVT |
Quản trị kinh doanh |
QT506B1 |
62 |
506QT061-1 |
Nguyễn Văn |
Ḥa |
10/16/1960 |
KonTum |
nam |
71 Trần Hưng Đạo, phường Thống Nhất, thị xă KonTum tỉnh KonTum |
1994 |
2004 |
|
|
|
|
HVCNBCVT |
doanh thác BCVT |
QT506A1 |
63 |
506QT062-2 |
Phan Văn |
Toàn |
9/19/1960 |
Hà Tĩnh |
nam |
27 Nguyễn Văn Trỗi thị trấn Phi Hiền, Ngọc Hồi, KonTum |
1997 |
|
|
|
2005 |
|
HVCNBCVT |
Quản trị kinh doanh |
QT506B1 |
64 |
506QT063-2 |
Nguyễn Thị Mai |
Hoa |
1/24/1961 |
Hà Nội |
nữ |
131/4 Bà Triệu, Xuân Phú, Huế |
|
|
|
|
2005 |
1983 |
-HVCNBCVT (CĐ)
– ĐH Sư phạm Huế (ĐH) |
– Quản trị kinh doanh (CĐ)
– Hóa học (ĐH) |
QT506B1 |
65 |
506QT064-1 |
Ngô Tăng |
Cường |
1/2/1964 |
Hải Dương |
nam |
15/8 Xuân Diệu, Trường An, tp. Huế |
1988 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
66 |
506QT065-1 |
Lê Hồng |
Thúy |
2/1/1972 |
Hà Nội |
nữ |
49/16 Đào Tấn, phường Phước Vĩnh, tp. Huế |
1990 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
67 |
506QT066-1 |
Phan Phúc |
Hậu |
9/24/1980 |
Huế |
nam |
Tổ 63 phường Ḥa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
1999 |
|
|
|
|
|
|
|
QT506A1 |
68 |
506QT067-1 |
Trần Trung |
Kiên |
8/14/1978 |
Đà Nẵng |
nam |
Tổ 13, khối An Thượng 3A, phường Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
|
|
|
2000 |
|
ĐH dân lập Duy Tân |
Tin học |
QT506A1 |