HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HÒA XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CƠ SỞ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC TỪ XA KHÓA II.2
– Ngành học : Công nghệ thông tin ; Địa điểm học: Đà Nẵng
STT MĂ HỒ SƠ HỌ               VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH GIỚI TÍNH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC BẰNG CẤP GHI CHÚ VĂN BẰNG LỚP
PTTH THCN NGHỀ KHÁC … ĐH Trường ngành
1 206CN900-1 Lê Thanh Phương 8/16/1984 Quảng Trị nam
K68/2 Lê Đ́nh Lư, Thanh Khê, Đà Nẵng
2004 THCN TT Công – kỹ nghệ Việt Tiến tin học CN506A1
2 506CN001-2 Nguyễn Bá Khanh 9/4/1978 Quảng Trị nam 24 Phan Đ́nh Phùng-KP8-PI-TX Đông Hà-Quảng Trị 2001 ĐH Bách khoa Hà Nội Tin học CN506B1
3 506CN002-1 Nguyễn Hà Ninh 11/9/1986 Thái B́nh nữ K634/67 Trưng Nữ Vương-F.Ḥa Thuận-Hải Châu-Đà Nẵng 2004 CN506A1
4 506CN003-1 Lê Văn Đức 9/24/1987 Đà Nẵng nam Tổ 24-Ḥa Phú II-Ḥa Ninh-Liên Chiểu-Đà Nẵng GCN 2005 GCN nghề 2004 C/c THCN tin học 2006 CN506A1
5 506CN004-1 Nguyễn Anh Dũng 11/6/1980 Quảng Nam nam Số 9-Tổ 2-Thôn Châu Hiệp-TT Nam Phước-Duy Xuyên-Quảng Nam 1998 2002 ĐH kinh tế và QTKD ĐH Đà Nẵng ngân hàng CN506A1
6 506CN005-2 Nguyễn Hoàng Minh 10/3/1977 Đà Nẵng nam 35 Phan Huy Ích-P.An Hải Tây-Sơn Trà-Đà Nẵng 2001 HVCNBCVT kỹ thuật viễn thông – TSL CN506B1
7 506CN006-1 Nguyễn Văn Nhựt 12/16/1982 Đà Nẵng nam 39/3 Nguyễn Tri Phương-F.Thạc Gián-Thanh Khê-Đà Nẵng 2001 CN506A1
8 506CN008-1 Đoàn Tất Trí 7/8/1973 Quảng Nam nam Thôn Thuận An-TT Đông Phú-Quế Sơn-Quảng Nam 1991 2003 HVCNBCVT kỹ thuật viễn thông CN506A1
9 506CN009-1 Nguyễn Hữu Hùng 8/26/1976 Quảng Nam nam Thôn Gia Cát Tây-Quế Phong-Quế Sơn-Quảng Nam 1997 CN506A1
10 506CN010-1 Lại Thị Huế 12/16/1972 Thái B́nh nữ K674/12 Ḥa Thuận Tây-Hải Châu-Đà Nẵng 1993 trung học khí tượng thủy văn khí tượng CN506A1
11 506CN011-1 Trần Thị Huệ 3/6/1970 Quảng Nam nữ 32 Phan Đăng Lưu, P. Thống  Nhất, Tp.Pleiku, Gia Lai 1990 1992 2004 ĐH Kinh tế quốc dân Ngân hàng CN506A1
12 506CN012-2 Nguyễn Công Chánh 4/10/1980 Quảng Nam nam Khối 2, thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam 2002 ĐH Bách Khoa Hà Nội điện tử CN506B1
13 506CN013-1 Trần Thị Thiện Hạnh 7/13/1984 Tp.HCM nữ 24 Hoàng Diệu, P.Phước Ninh, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng 2006 ĐH dân lập kỹ thuật công nghệ Tp.HCM hạch toán kế toán CN506A1
14 506CN014-1 Trần Trung Khánh 6/29/1982 Gia Lai nam 15A Nguyễn Thị Minh Khai, phường Yên Đỗ, Tp. Pleiku, Gia Lai 2001 CN506A1
15 506CN015-1 Dương Trọng Tín 10/16/1987 B́nh Trị Thiên nam Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 2005 CN506A1
16 506CN016-1 Lê Đức Thọ 1/4/1985 Thanh Hóa nam Thôn lê xá 3, xă Yên Thái, Yên Định, Thanh Hóa 2003 CN506A1
17 506CN017-2 Dương Thị Lan 7/20/1982 Thái Nguyên nữ Lô 152 Tổ 14, phường Ḥa An, quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng 2005 CĐ công nghệ đại học Đà Nẵng Tin học ứng dụng CN506B1
18 506CN018-1 Trần 8/16/1980 Quảng Trị nam 6 Nguyễn Thị Minh Khai, Tp. Huế 1998 CN506A1
19 506CN019-2 Ngô Tấn Lâm 5/18/1979 Đà Nẵng nam 18 đường Lê Cơ, phường Ḥa Cường, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng 2000 Đại học dân lập Duy Tân Tin học CN506B1
20 506CN020-2 Nguyễn Văn Khuyên 2/24/1966 Thừa Thiên Huế nam 99/12 Trần Phú, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng 2005 CĐ công nghệ Đại học Đà Nẵng Tin học ứng dụng CN506B1
21 506CN021-2 Phạm Thái Long 10/10/1980 Đà Nẵng nam K377/30 Hải Pḥng, phường Tân Chính, Thanh Khê , Đà Nẵng 2002 CĐ công nghệ Đà Nẵng Tin học ứng dụng CN506B1
22 506CN022-2 Lê Doăn Quốc Hưng 10/1/1974 Đà Nẵng nam 475 Hoàng Diệu, Hải Châu, Đà Nẵng 2001 ĐH Bách Khoa Hà Nội Tin học CN506B1
23 506CN023-2 Lê Văn Thiện 4/14/1978 Đà Nẵng nam Tổ 17 Hoà Cường Bắc, quận Hải Châu, Đà Nẵng 2000 ĐH Bách Khoa Hà Nội Tin học CN506B1
24 506CN024-2 Ngô Đ́nh Thảo 9/4/1982 Đà Nẵng nam Thanh Châu, Duy Châu, Duy Xuyên, Quảng Nam 2005 CĐ Sư phạm Quảng Nam Tin học CN506B1
25 506CN025-1 Đinh Văn Hùng 22/11/1966 Quảng Nam nam 535/12 Trưng Nữ Vương, phường Ḥa Thuận Tây, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng 1986 C/c đào tạo Tin học ứng dụng CN506A1
26 506CN026-2 Nguyễn Thanh Nam 10/13/1979 KonTum nam 25/1 Hai Bà Trưng, phường Tây Sơn, Pleiku, Gia Lai 1997 2002 ĐH khoa học tự nhiên công nghệ thông tin CN506B1
27 506CN027-1 Vơ Hoàng Sơn 01/05/1982 Nghệ An nam Thị trấn Sa Thầy, Sa Thầy, KonTum 2004 CĐ sư phạm KonTum Sư phạm lư – tin CN506A1
28 506CN028-1 Nguyễn Hoàng Duy 24/02/1983 KonTum nam Thôn II, thị trấn Sa Thầy, Sa Thầy, KonTum 2001 2004 CĐ sư phạm KonTum sư phạm Lư – Tin CN506A1
29 506CN029-1 Nguyễn Thái Hoàng 03/03/1981 Quảng B́nh nam TK6, TT Hoàn Lăo, Bố Trạch, Quảng B́nh 1999 CN theo học CĐ KT THQL CN506A1
30 506CN030-2 Nguyễn Văn 5/30/1977 Thanh Hóa nam 19 Hồ Xuân Hương, Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng 2002 ĐH Bách Khoa Hà Nội tin học CN506B1
31 506CN031-1 Trương Đ́nh Tân 03/08/1981 KonTum nam 8H Lê Lai, phường Tây Sơn, Tp. Pleiku, Gia Lai 2001 C/c kỹ sư hệ thống Microsoft CN506A1
32 506CN033-1 Nguyễn Tấn Bửu Phúc 02/11/1981 Quảng Nam nam 90 / 28 Đống Đa, P. Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng 1999 2000 C/c nghề ngành tin học (2000) CN506A1
33 506CN034-1 Phan Đức Lâm 18/08/1981 Đà Nẵng nam K7/6 Lư Thường Kiệt, P. Thạch Thang, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng 1999 1999 CN506A1
34 506CN035-1 Trương Thị Lệ Nữ 07/11/1982 Đà Nẵng nữ 260 Núi Thành, Hải Châu, Đà Nẵng 2001 2003 C/c hệ THCN kỹ thuật viên trung học kinh tế kỹ thuật Phương Đông hành chính văn thư CN506A1
35 506CN036-1 Vơ Nam Em 10/07/1967 Quảng Nam nam 216 phường An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng 1989 Phát thanh truyền h́nh TW1 Hà Nội đường dây truyền thanh CN506A1
36 506CN037-1 Trần Ngọc Đức 12/07/1985 Đà Nẵng nam 79A Trường Chinh, P. An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng 2004 CĐ công nghệ Đà Nẵng Điện tử CN506A1
37 506CN038-1 Thái Mỹ Trang Thanh 9/10/1984 Quảng Nam nữ Tổ 52 khu dân cư 2, phường Ḥa Cường Bắc, quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng 2005 ĐH Đà Nẵng Tin học CN506A1
38 506CN039-1 Ngô Văn Thế 4/25/1965 Bắc Giang nam Số 8 Hai Bà Trưng, khu phố 2, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng 2001 CN506A1
39 506CN040-2 Lê Nhất Sinh 8/20/1984 Quảng Nam nam Tổ 33-Chơn Tâm 1B-P.Ḥa Khánh Nam-Liên Chiểu-Đà Nẵng C/c giáo dục quốc pḥng 2005 Sĩ quan chỉ huy-kỹ thuật thông tin tin học ứng dụng CN506B1
40 506CN041-1 Lê Thị Hồng Nhung 4/9/1981 Thừa Thiên Huế nữ 6 kiệt 97 Hoàng Văn Thụ, Tp. Huế 1999 2002 HVCNBCVT doanh thác BCVT CN506A1
41 506CN042-2 Lê Quốc Hiển 8/12/1980 Đà Nẵng nam 114 Lư Tự Trọng, phường Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng 2004 Victoria University công nghệ thông tin CN506B1
42 506CN043-2 Hoàng Thị Thiên Hương 11/26/1981 Đồng Nai nữ 1 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị GCN 2006 Cao đẳng công nghệ Đà Nẵng tin học ứng dụng CN506B1
43 506CN044-1 Việt 10/2/1987 Đà Nẵng nữ 124 Đỗ Thúc Tịnh, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng GCN 2006 CN506A1
44 506CN045-1 Nguyễn Văn Lân 2/2/1988 Quảng Nam nam tổ 20, phường Ḥa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng GCN 2006 CN506A1
45 506CN046-1 Trần Thị Ngọc Thúy 4/12/1980 Quảng B́nh nữ KV2 thị trấn Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 1998 CN506A1
46 506CN047-1 Nguyễn Thùy Tâm 6/18/1985 KonTum nữ 38 Chu Văn An, tổ 3, phường Trường Chinh, thị xă KonTum tỉnh KonTum 2003 CN506A1
47 506CN048-1 Phạm Ngọc 11/30/1983 KonTum nam Thôn 7, xă KonĐào, ĐăkTô, KonTum GCN 2006 Đại học Qui Nhơn Sinh học CN506A1
48 506CN049-2 Lưu Vinh Hiển 8/22/1980 Quảng Nam nam 821/9 Phan Chu Trinh, thị xă Tam Kỳ, Quảng Nam 2002 ĐH Bách Khoa Tp.HCM công nghệ thông tin CN506B1
49 506CN050-2 Nguyễn Thị Thu Hoàng 10/1/1980 KonTum nữ 131 Bà Triệu, tổ 12, phường Quyết Thắng, KonTum 1999 2002 CĐ sư phạm KonTum Toán – Tin CN506B1
50 506CN051-1 Đoàn Phương Măi 4/3/1988 B́nh Định nam vùng 4, xă Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, B́nh Định GCN 2006 CN506A1
51 506CN052-1 Nguyễn Thành Long 4/20/1988 B́nh Định nam Vùng 3, thôn Trung Hóa, xă Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, B́nh Định GCN 2006 CN506A1
52 506CN053-1 Huỳnh Minh Dương 3/3/1988 B́nh Định nam Vùng Chôm Vàng, thôn Cửu Lợi Nam, xă Tam Quan Nam , Hoài Nhơn, B́nh Định GCN 2006 CN506A1
53 506CN054-1 Nguyễn Văn Chí 8/20/1984 B́nh Định nam Thôn Trung Thứ, xă Mỹ Chánh Tây, Phù Mỹ, B́nh Định 2004 CN506A1
54 506CN055-1 Vũ Thị Hải Yến 12/10/1986 KonTum nữ 143 Phan Đ́nh Phùng, KonTum 2004 2006 CN506A1
55 506CN056-2 Trương Vũ Minh Bằng 10/25/1972 Đà Nẵng nam K372/37 Phan Châu Trinh, Phường B́nh Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng 1999 CĐ công nghệ Đà Nẵng tin học ứng dụng CN506B1
56 506CN057-1 Hà Quang Hùng 8/17/1982 Quảng Nam nam Thôn Na Kham, Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam 2001 2003 CĐ sư phạm Quảng  Nam trung cấp 12+2 tin học CN506A1
57 506CN058-2 Đặng Thị Hồng Thu 8/1/1982 Đà Nẵng nữ 39 Nguyễn Tri Phương, quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng 2004 ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng tin học quản lư CN506B1
58 506CN059-1 Hoàng Quảng Hoàn 7/19/1977 Quảng B́nh nam Thượng Giang, Kiến Giang, Lệ Thủy, Quảng B́nh 2004 Đại học Vinh phương pháp giáo dục chính trị CN506A1
59 506CN060-2 Đặng Thị Bích Liên 10/29/1983 Đà Nẵng nữ Tổ 32 phường Hoà Khê, quận Thanh Khê, Đà Nẵng 2006 CĐ công nghệ Đại học Đà Nẵng tin học ứng dụng CN506B1
60 506CN061-1 Phạm Thế Vinh 1/12/1964 KonTum nam 85 Hùng Vương, phường Quang Trung, quận KonTum tỉnh KonTum 1983 CN506A1
61 506CN062-2 Phạm Ngọc 3/6/1981 Quảng Ngăi nam
Xă Đức Ḥa, huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngăi
2005 CĐ cộng Đồng Quảng Ngăi công nghệ thông tin CN506B1
62 506CN063-1 Lê Văn 9/10/1978 Quảng Nam nam Tổ 1, khối Tân Ḥa, phường An Khê, quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng 1998 CN506A1
63 506VT020-1 Đặng Đ́nh Tân 9/15/1976 Nghệ An nam 286 Hải Pḥng-P.Tân Chính-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng 2000 ĐH kỹ thuật-ĐH Đà Nẵng điện kỹ thuật CN506A1
64 506VT037-1 Vơ Hoàng Nam 11/7/1973 Bắc Ninh nam Tổ 26 phường Ḥa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng 1997 ĐH kỹ thuật ĐH Đà Nẵng Điện kỹ thuật CN506A1
65 506VT038-1 Đào Minh Phong 11/3/1982 Đà Nẵng nam 56 Duy Tân, phường Ḥa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng Quyết định TN 2005 ĐH Bách Khoa Đà Nẵng Điện kỹ thuật CN506A1
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CƠ SỞ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC TỪ XA KHÓA II.2
– Ngành học : Điện tử Viễn thông ; Địa điểm học: Đà Nẵng
STT MĂ HỒ SƠ HỌ               VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH GIỚI TÍNH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC BẰNG CẤP GHI CHÚ VĂN BẰNG LỚP
PTTH THCN NGHỀ KHÁC ….. ĐH Trường ngành
1 206VT651-1 Mai Đăng B́nh 8/5/1975 Đà Nẵng nam K142/29 Nguyễn Duy Hiệu, Sơn Trà, Đà Nẵng 1994 VT506A1
2 206VT652-1 Nguyễn Duy Minh 2/6/1985 Đà Nẵng nam K10/7 Yên Bái, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵng 2003 VT506A1
3 206VT669-1 Vũ Thanh Phúc 1/27/1972 Ninh B́nh nam
Tổ 24C phường Mâm Thái, Sơn Trà, Đà Nẵng
1990 2000 VT506A1
4 506VT001-2 Nguyễn Ngọc Hơn 4/12/1980 Quảng Ngăi nam 211 Quang Trung-F.Lê Hồng Phong-Tp.Quảng Ngăi-Quảng Ngăi 2001 HVCNBCVT điện tử viễn thông VT506B1
5 506VT002-1 Nguyễn Đức Phúc 9/18/1977 Quảng Nam nam 968 Trường Thịnh-Cẩm Lệ-Tp.Đà Nẵng 1999 1996 VT506A1
6 506VT003-1 Trần Hoài Thanh 12/1/1972 Đà Nẵng nam 34 Thanh Long-F.Thanh B́nh-Hải Châu-Đà Nẵng 1998 ĐH kinh tế & QTKD Đà Nẵng kinh tế du lịch VT506A1
7 506VT004-1 Trần Xuân Hường 8/21/1981 Nam Định nam Đội 3-Xă Nghĩa Thái-Nghĩa Hưng-Nam Định 2001 CĐ SPKT Nam Định điện khí hóa-cung cấp điện VT506A1
8 506VT005-1 Đặng Văn Thanh 8/6/1979 Đà Nẵng nam Khu E1-Lô 19 Nam Trần Thị Lư-F.Mỹ An-Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng 1997 QĐ xuất ngũ VT506A1
9 506VT006-2 Huỳnh Đỗ Minh Cường 12/5/1981 Đà Nẵng nam 49 Núi Thành-F.Ḥa Thuận Đông-Hải Châu-Đà Nẵng 1999 2003 CĐ công nghệ Đà Nẵng điện tử VT506A1
10 506VT007-2 Phạm Văn Ngọc 10/8/1980 Quảng Nam nam Thôn Hà Tây 2-Xă Điện Ḥa-Điện Bàn-Quảng Nam 2003 HVCNBCVT điện tử viễn thông VT506B1
11 506VT008-1 Nguyễn Anh 6/8/1985 Đà Nẵng nam K36/56 Lê Duẩn-Phường Hải Châu I-Hải Châu-Đà Nẵng 2003 2005 2005 Cao đẳng phát thanh truyền h́nh I phát thanh truyền h́nh VT506A1
12 506VT009-1 Nguyễn Lư Thiên Trang 11/18/1980 B́nh Định nữ Thôn Nam tượng 2-Nhơn Tân-An Nhơn-B́nh Định 1999 2000 VT506A1
13 506VT010-1 Nguyễn Thị Thu Hiền 6/16/1981 Đà Nẵng nữ K28/5 Trần B́nh Trọng-Quận Hải Châu-Đà Nẵng 1999 2002 VT506A1
14 506VT011-1 Trần Tường Chinh 8/2/1980 Quảng Nam nam 183/64 Trần Thái Tống-Tổ 3-An Khê-Thanh Khê-Đà Nẵng 2002 HVCNBCVT kỹ thuật viễn thông VT506A1
15 506VT012-2 Lê Thị Nga 11/9/1979 Thanh Hóa nữ K52/22 Nguyễn Thành Hăn-F.Ḥa Thuận-Hải Châu-Tp. Đà Nẵng 2002 ĐH Bách Khoa Hà Nội điện tử viễn thông VT506B1
16 506VT013-1 Lê Công Cựu 8/2/1979 Quảng Nam nam 27B -Phường Ḥa Thuận-Hải Châu-Đà Nẵng 2002 Đại học thủy sản cơ điện lạnh VT506A1
17 506VT014-2 Dương Hữu Lưu 8/20/1978 Hà Tĩnh nam Tổ 49-Ḥa An-Cẩm Lệ-Đà Nẵng 2001 HVCNBCVT kỹ thuật viễn thông VT506B1
18 506VT015-1 Vơ Thanh Long 3/2/1979 Quảng Ngăi nam Khu vực 2-Trà Xuân-Trà Bồng-Quảng Ngăi 1999 HVCNBCVT kỹ thuật viễn thông VT506A1
19 506VT016-2 Nguyễn Kim Hoàng 2/10/1981 Đà Nẵng nam 121 Lê Đ́nh Lư-F.Vĩnh Trung-Thanh Khê-Đà Nẵng 2002 HVCNBCVT điện tử viễn thông VT506B1
20 506VT017-2 Phan Thành Giảng 2/18/1981 Đà Nẵng nam 90 Tô Hiến Thành-Q.Sơn Trà-Đà Nẵng 2002 HVCNBCVT điện tử viễn thông VT506B1
21 506VT018-2 Nguyễn Thái Hưng 2/10/1981 Hưng Yên nam 548 Trưng Nữ Vương-Hải Châu-Đà Nẵng 2002 ĐH Bách Khoa Hà Nội điện tử viễn thông VT506B1
22 506VT019-2 Đào Phương Duyên 11/14/1982 Quảng Ngăi nữ B́nh Minh-B́nh Sơn-Quảng Ngăi 2002 HVCNBCVT điện tử viễn thông VT506B1
23 506VT021-2 Vũ Trọng Kiên 3/10/1982 Đà Nẵng nam K04A/03 Ông Ích Khiêm-F.Thanh B́nh-Q.Hải Châu-Tp.Đà Nẵng 2004 Cao đẳng công nghệ Đà Nẵng điện tử VT506A1
24 506VT022-1 Nguyễn Văn Vui 1/28/1973 Quảng Trị nam khu phố 3-F3-Thị xă Đông Hà-Quảng Trị 1997 2000 VT506A1
25 506VT023-1 Nguyễn Ngọc Hưng 7/7/1976 Quảng Trị nam Khu phố 8-F1-Thị xă Đông Hà-Quảng Trị 1994 VT506A1
26 506VT024-2 Trần Thị Khánh 12/7/1981 Khánh Ḥa nữ 90 Tô Hiến Thành-F.Phước Mỹ-Q.Sơn Trà-Đà Nẵng 2002 HVCNBCVT điện tử viễn thông VT506B1
27 506VT025-2 Trần Nam Đông 12/8/1981 Nghệ An nam Khối 15, phường Hưng Phúc, Tp. Vinh, Nghệ An 2002 HVCNBCVT điện tử viễn thông VT506B1
28 506VT026-1 Lê Duy Khoa 5/21/1982 Quảng Nam nam Đội 3, Tịch Tây, Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam 2001 VT506A1
29 506VT027-1 Đinh Duy Khánh 12/1/1983 Đà Nẵng nam 447 Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng 2002 2004 VT506A1
30 506VT028-1 Đinh Phú Phong 8/11/1979 Đà Nẵng nam Đội 9 thôn 5, Điện Nam, Điện Bàn, Quảng Nam 1998 1998 C/c nghề 2005 ngành KTV TH VT506A1
31 506VT029-2 Ngô Văn Phú Thọ 6/10/1982 Đà Nẵng nam Tổ 53 phường Chính Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng GCN 2005 CĐ công nghệ thuộc đại học Đà Nẵng Điện tử VT506A1
32 506VT030-1 Phạm Văn Tiến 11/28/1980 Đà Nẵng nam 285 Đống Đa, phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng 2004 ĐH kinh tế & QTKD ĐH Đà Nẵng QTKD VT506A1
33 506VT031-1 Trần Viết Điệp 1/1/1973 Đà Nẵng nam 386/3 Núi Thành, Phừơng Ḥa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 1998
2000
– ĐH kỹ thuật -ĐH ĐN
– ĐH khoa học Huế
– Điện kỹ thuật
– Tin học
VT506B1
34 506VT032-1 Trần Ái Nguyên Triều 3/27/1975 Đà Nẵng nam 277/5 Ông Ích Khiêm, Hải Châu, Đà Nẵng 1999 ĐH kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng kỹ thuật nhiệt và máy lạnh VT506A1
35 506VT033-1 Phạm Dương Anh 12/26/1978 Đà Nẵng nam 152/40 Phan Thanh, P. Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng 1997 1999 VT506A1
36 506VT034-1 Trà Ngọc Phương 4/4/1974 Quảng  Nam nam Khu Ái Mỹ, thị trấn Ái Nghĩa , Đại Lộc, Quảng Nam 1993 1995 VT506A1
37 506VT035-1 Trương Đức Trí 9/17/1980 Đà Nẵng nam Thôn Phú Đông, Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam 1998 VT506A1
38 506VT036-1 Đỗ Văn Hùng 1/7/1977 Hà Tây nam 40 Pasteur Hải Châu, Đà Nẵng 1998 Trung học truyền h́nh phát thanh truyền h́nh VT506A1
39 506VT039-2 Hoàng Văn Hoan 5/15/1975 Thanh Hóa nam Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn , Đà Nẵng 1999 ĐH khoa học tự nhiên Tin học VT506B1
40 506VT040-1 Đỗ Hồng Nhật 8/26/1984 Đà Nẵng nam Tổ 25 phường Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng 2003 VT506A1
41 506VT041-2 Bùi Xuân Vinh 10/14/1979 Nghệ An nam Xóm 2, Thạch Sơn, Anh Sơn, Nghệ An 2002 HVCNBCVT Điện tử viễn thông VT506B1
42 506VT042-1 Mai Trọng Thảo 2/22/1983 Thanh Hóa nam Phường Ḥa Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng 2003 VT506A1
43 506VT043-1 Nguyễn Nguyên Khoa 12/20/1980 Quảng Ngăi nam 38/1 Trần Quang Diệu, Nghĩa Lộ, Quảng Ngăi, Quảng Ngăi 1997 1997 VT506A1
44 506VT044-1 Hồ Sỹ Vinh 1/13/1982 Quảng Trị nam Tổ 6, khu phố 4, phường 1, thị xă Đông Hà, Quảng Tri 2003 2004 ĐH kinh tế Huế kế toán VT506A1
45 506VT045-1 Trần Đ́nh Quân 2/3/1977 Quảng Ngăi nam 83/18 Chu Văn An, phường Nghĩa Lộ, Tp.Quảng Ngăi 1995 C/c CN điện báo 12 tháng VT506A1
46 506VT046-1 Nguyễn Văn Thanh 3/5/1978 Quảng Nam nam Đội 5-Cẩm Phú 1-Điện Phong-Điện Bàn-Quảng Nam 2002 Trung học điện 3 điện công nghiệp và dân dụng VT506A1
47 506VT047-1 Trịnh Minh Vương 9/16/1977 Phú Yên nam Xuân Sơn Bắc- Đồng Xuân- Phú Yên 1995 1999 VT506A1
48 506VT048-1 Nguyễn Anh 4/15/1981 Phú Yên nam Thôn Long Thăng-Thị trấn La Hai-Đồng Xuân-Phú Yên 1999 2000 VT506A1
49 506VT049-1 Đoàn Tấn 7/8/1969 Thừa Thiên Huế nam Tổ 7-Cụm 4–TT A Lưới-A Lưới-Thừa Thiên Huế 1987 VT506A1
50 506VT050-1 Bùi Sơn Trà 3/10/1973 Hà Nội nam Tổ 4-Phừơng Nghĩa Lộ-Tp.Quảng Ngăi-Quảng Ngăi 1991 1994 Trung tâm Đào tạo BCVTII kỹ thuật thông tin VT506A1
51 506VT051-1 Lê DĐức Ḥa 12/8/1984 Quảng Ngăi nam Tổ 11-Phường Lê Hồng Phong-Tp.Quảng Ngăi-Quảng Ngăi 2004 2003 VT506A1
52 506VT052-1 Lư Bá Thuận 4/17/1979 B́nh Định nam 59 Nguyễn Trọng Kỹ- TX Cam Ranh-Khánh Ḥa 1995 2000 VT506A1
53 506VT053-1 Lưu Văn Hải 10/13/1979 Quảng Nam nam Tổ 13-Phường Ḥa Thọ Đông-Cẩm Lệ-Đà Nẵng 2005 VT506A1
54 506VT055-2 Phùng Thế Công 1/28/1974 Quảng Trị nam 17 Lê Lai, khu phố 5, Phường 1, thị xă Đông Hà, Quảng Trị 1996 ĐH Bách Khoa Hà Nội kỹ thuật thông tin VT506B1
55 506VT056-2 Nguyễn Đ́nh 5/20/1964 Quảng Trị nam 2/59 Lê Lợi, Đông Hà, Quảng Trị 1983 1996 2000 – ĐH Bách Khoa Hà Nội (CĐ)
– ĐH khoa học Huế (ĐH)
– kỹ thuật thông tin (CĐ)
– Anh Văn (ĐH)
VT506B1
56 506VT057-2 Mai Văn Tuyển 11/2/1983 Thanh Hóa nam 548 Trưng Nữ Vương, Hải Châu, Đà Nẵng 2005 CĐ công nghiệp Hà Nội Điện tử viễn thông VT506B1
57 506VT058-1 Lê Hoài Như 7/20/1966 Thanh Hóa nam Tổ 22-KP1-Thị trấn Liên Nghĩa-Đức Trọng-Lâm Đồng 1984 2003 VT506A1
58 506VT059-1 Phạm Phúc Triệu Quang 7/30/1983 Quảng Ngăi nam 41/18 Lê Ngung, P. Trần Hưng Đạo, Quảng Ngăi 2001 VT506A1
59 506VT060-1 Trần Công Định 4/2/1980 Quảng Nam nam Đội 2-Xă B́nh Đào-Thăng B́nh-Quảng Nam 1999 2004 VT506A1
60 506VT061-1 Lê Minh Sơn 12/7/1971 Hải Pḥng nam Tổ 27B phuờng Mân Thái, Sơn Trà, Đà Nẵng 1989 VT506A1
61 506VT062-1 Phạm Văn Chính 7/29/1981 Thanh Hóa nam 20 Nguyễn Thị Minh Khai, Liên Nghĩam Đức Trọng, Lâm Đồng 1999 VT506A1
62 506VT063-1 Lê Khắc Soạn 3/8/1978 Thanh Hóa nam 1A Khu 1, Nghĩa Đức, Thạnh Mỹ, Đơn Dương, Lâm Đồng 1997 1998 VT506A1
63 506VT064-1 Nguyễn Văn Lợi 2/10/1979 Quảng Ngăi nam Thôn Tây, An Hải, Lư Sơn, Quảng Ngăi 1998 1999 VT506A1
64 506VT065-1 Nguyễn Trần Hoài Anh 7/20/1985 Lâm Đồng nam Khu phố 3A thị trấn Lộc Thắng, Bảo Lâm, Lâm Đồng 2004 2006 VT506A1
65 506VT066-1 Trần Duy Đồng 11/1/1975 Nghệ An nam Điện Ḥa, Điện Bàn, Quảng Nam 1994 VT506A1
66 506VT067-1 Đoàn Ngọc Tuân 8/8/1979 Bắc Ninh nam Tổ 9, khu 6B, Lộc Sơn, Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng 1999 2002 VT506A1
67 506VT067-1 Phan Thanh Dũng 6/15/1977 Lâm Đồng nam 1A Lê Hồng Phong, Phường 4, Đà Lạt, Lâm Đồng 1997 2000 VT506A1
68 506VT068-1 Ngô Phước Dũng 12/15/1984 Đà Nẵng nam Ḥa Châu, Ḥa Vang , Đà Nẵng 2002 2005 C/c THCN KTV tin học 2005 VT506A1
69 506VT069-1 Nguyễn Minh Thuyên 6/12/1988 Đà Nẵng nam Tổ 55 B́nh An II, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng GCN 2006 VT506A1
70 506VT070-1 Trần Thị Lệ Duyên 2/10/1985 Hà Tĩnh nữ 19B Lê Vĩnh Huy, KTT Ḥa Cường, Hải Châu, Đà Nẵng GCN 2006 CĐ công nghệ Đà Nẵng Điện Tử VT506A1
71 506VT071-2 Nguyễn Xuân Quang 3/22/1979 Nam Định nam Suối Lương, Ḥa Hiệp Bắc, Liên Châu, Đà Nẳng 2004 ĐH Bách Khoa Hà Nội Điện tử viễn thông VT506B1
72 506VT072-1 Lê Văn Chỉnh 6/20/1982 Nghệ An nam 27 Nguyễn Thành Hân, quận Hải Châu, Đà Nẵng 2001 VT506A1
73 506VT073-1 Phan Viết Hồng 5/19/1981 Hà Tây nam 15 Nguyễn Thành Hân, Hải Châu, Đà Nẵng 1999 2001 HVCNBCVT kỹ thuật viễn thông VT506A1
74 506VT074-1 Nguyễn Cẩm 8/10/1964 Quảng Nam nam 38 Trần Quốc Toản, huyện Di Linh, Lâm Đồng 1983 2003 HVCNBCVT kỹ thuật viễn thông VT506A1
75 506VT075-1 Nguyễn Trung Thơ 1/25/1975 Lâm Đồng nam Langbiyang, thị trấn Lạc Dương, Lâm Đồng 1996 2003 HVCNBCVT kỹ thuật viễn thông VT506A1
76 506VT076-1 Lê Thanh Việt 5/29/1984 Thanh Hóa nam 30 Hải Sơn, phường Thanh B́nh, Hải Châu, Đà Nẵng 2003 VT506A1
77 506VT077-1 Nguyễn Trường Sơn 10/12/1961 B́nh Định nam Xă Hoài Hảo, Hoài Nhơn, B́nh Định 1979 VT506A1
78 506VT078-1 Vơ Ngọc Sơn 10/31/1977 Đà Nẵng nam K86/2 Nguyễn Du, phường Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng 1998 TTĐTBCVT 2 kỹ thuật viễn thông VT506A1
79 506VT079-1 Khúc Trần Ngọc Trung 9/6/1980 Đà Nẵng nam 04 Lê Hữu Trácm quận Sơn Trà, Đà Nẵng 1998 2003 ĐH kỹ thuật ĐH Đà Nẵng Tin học VT506B1
80 506VT080-1 Trần Huy Trung 3/29/1985 Đà Nẵng nam
54 Cô Bắc, phường Hải Châu II, quận Hải Châu, Đà Nẵng
2004 GCN 2006 Trung cấp kinh tế kỹ thuật Phương Đông Điện tử tin học VT506A1
81 506VT081-1 Nguyễn Hải Thanh 5/12/1984 Quảng Nam nam Thôn 3, Tam Xuân II, Núi Thành, Quảng Nam 2002 VT506A1
82 506VT082-1 Trương Quang Tuấn 10/6/1981 Quảng Ngăi nam 1134 Quang Trung, Tp. Quảng Ngăi, tỉnh  Quảng Ngăi 2003 ĐH dân lập Duy Tân điện tử viễn thông VT506A1
83 506VT083-1 Trần Quang Mạnh 11/28/1975 Hải Hưng nam Tổ dân phố 1, thị trấn ĐăkHà, ĐăkHà, KonTum 1992 1997 VT506A1
84 506VT084-1 Trần Phước Hoàng 1/16/1983 B́nh Định nam K5/14 Phạm Văn Đồng, Sơn Trà, Đà Nẵng 2001 VT506A1
85 506VT085-2 Lưu Văn Minh Thành 5/24/1975 Đà Nẵng nam HTV3 Điện Thọ, Điện Bàn, Quảng Nam 2001 HVCNBCVT kỹ thuật viễn thông VT506B1
86 506VT086-1 Cáp Ngô Gia Thảo 10/26/1974 B́nh Định nam 13 Bà Triệu, phường Thắng Lợi, thị xă KonTum, tỉnh KonTum 1993 1999 CĐ Sư phạm kỹ thuật Vinh Điện tử VT506A1
87 506VT087-1 Nguyễn Thành Minh 12/29/1977 Quảng Trị nam Khóm Hữu Nghị, thị trấn Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị 1995 1998 VT506A1
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CƠ SỞ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC TỪ XA KHÓA II.2
– Ngành học : Quản trị kinh doanh ; Địa điểm học: Đà Nẵng
STT MĂ HỒ SƠ HỌ               VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH GIỚI TÍNH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC BẰNG CẤP GHI CHÚ VĂN BẰNG LỚP
PTTH THCN NGHỀ KHÁC ….. ĐH Trường ngành
1 206QT812-2 Trầm Kiêm Hảo Như 1/12/1969 Huế nữ 99 Chi Lăng-Tp. Huế-Thừa Thiên Huế 1986 2005 HVCNBCVT Quản trị kinh doanh QT506B1
2 206QT815-2 Lê Thị Thu Hồng 6/1/1963 Huế nữ 73 Nguyễn Biểu, phường Thuận Thành, Thừa Thiên Huế 1999 HVCNBCVT doanh thác BCVT QT506B1
3 206QT816-2 Hoàng Thị Ḥa 1/4/1966 Thanh Hóa nữ 08 Kiệt 75 Phan Đ́nh Phùng, phường Vĩnh Ninh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế 1999 HVCNBCVT doanh thác BCVT QT506B1
4 506QT001-1 Nguyễn Thanh Trung 6/6/1984 Đà Nẵng nam K48/15A Huỳnh Ngọc Huệ-Thanh Khê-Đà Nẵng 2002 2003 QT506A1
5 506QT002-2 Trần Thị Nhung 9/28/1975 Hà Tây nữ Tổ 13-Quang Thành 3B-Ḥa Khánh Bắc-Liên Chiểu-Đà Nẵng 1992 2005 HVCNBCVT Quản trị kinh doanh QT506B1
6 506QT003-2 Phạm Thị Cải 5/25/1958 Thái B́nh nữ 109 Nguyễn Khuyến, Phường Ḥa Minh, quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng 2005 HVCNBCVT Quản trị kinh doanh QT506B1
7 506QT005-2 Vơ Thị Mai 6/25/1964 B́nh Trị Thiên nữ 69 Nguyễn Khuyến, phường Ḥa Minh, quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng 2005 HVCNBCVT Quản trị kinh doanh QT506B1
8 506QT006-2 Trần Thị T́nh 6/20/1973 Đà Nẵng nữ Lô 499 khu dân cư Ḥa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng 2001 HVCNBCVT Doanh thác BCVT QT506B1
9 506QT007-1 Trương Thị Mười 3/3/1965 Đà Nẵng nữ Tổ 13 phường Ḥa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng 1995 2003 HVCNBCVT Doanh thác BCVT QT506A1
10 506QT008-1 Cao Sỹ T́nh 3/2/1979 Thanh Hóa nam Khu phố Quang Giáp, phường Trung Sơn, thị xă Sầm Sơn, Thanh Hóa 1999 QT506A1
11 506QT009-1 Lê Thị Quỳnh Dung 11/12/1985 Đà Nẵng nữ 260/11 Điện Biên Phủ, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, Đà Nẵng 2003 QT506A1
12 506QT010-1 Nguyễn Thị Tuyết Nga 10/5/1962 Ninh B́nh nữ 34 Phạm Như Xương, Hoà Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng 2003 HVCNBCVT Doanh thác BCVT QT506A1
13 506QT011-2 Nguyễn Thị Loan 1/1/1976 Đà Nẵng nữ Tổ 27, phường Ḥa Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng 2005 HVCNBCVT Quản trị kinh doanh QT506B1
14 506QT012-1 Đỗ Thúy Ngân 6/18/1980 Đà Nẵng nữ Tổ 5, phường Ḥa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng 1997 2001 HVCNBCVT Doanh thác BCVT QT506A1
15 506QT013-1 Trịnh Thị Lịch 7/10/1980 Gia Lai nữ 9/5 Lê Lợi, Tổ 5, phường Hoa Lư, Tp. Pleiku, Gia Lai 2001 HVCNBCVT Doanh thác BCVT QT506A1
16 506QT014-1 Lữ Mai Lan 6/5/1985 Hà Tĩnh nữ 36 Mạc Đỉnh Chi, Phường Hoa Lư, Tỉnh Gia Lai 2004 2006 CĐ dân lập công nghệ thông tin Tp.HCM Khai thác BCVT QT506A1
17 506QT015-2 Nguyễn Hồng 1/12/1973 Thanh Hóa nữ 135 Đống Đa, Hải Châu, Đà Nẵng 2005 HVCNBCVT Quản trị kinh doanh QT506B1
18 506QT016-1 Nguyễn Thị Kim Liên 9/15/1957 Hà Tĩnh nữ 119 Nguyễn Khuyến, Liên Chiểu, Đà Nẵng 1999 QT506A1
19 506QT017-1 Phạm Thị Biết 9/20/1978 Hải Dương nữ Thôn Lănh Thượng 2, thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam 1995 C/c nghề 1997 QT506A1
20 506QT018-1 Phan Quỳnh Trinh 2/3/1984 Quảng Nam nam Thôn Lănh Thượng 1, thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam 2002 QT506A1
21 506QT019-1 Vơ Thị Sự 10/26/1982 B́nh Định nữ Thôn Trà Quang Nam, thị trấn Phù Mỹ, Phù Mỹ, B́nh Định 2001 2004 QT506A1
22 506QT020-1 Nguyễn Thị Hoài Vinh 12/13/1978 Quảng Ngăi nữ 169 Nguyễn Trăi, Nghĩa Lộ, Tp. Quăng Ngăi 1997 C/c TC DT BĐ 1998 QT506A1
23 506QT021-1 Trương Thị Thu Hiền 11/20/1977 Đà Nẵng nữ K21/7 Dũng Sỹ Thanh Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng 1995 1999 Đại học Sư phạm Đà Nẵng Tiếng Trung Hoa QT506A1
24 506QT022-1 Lê Thị Thanh Ngân 12/26/1973 Ninh B́nh nữ Tổ 9, thôn Dung Thành Mỹ, Nam Giang, Quảng Nam 1991 1998 TTĐTBCVT II doanh thác bưu điện QT506A1
25 506QT023-1 Nguyễn Yên 5/5/1964 Đà Nẵng nam 49/9 Trương Chí Cương, phường Hoà Cường Nam, Hải Châu, Tp. Đà Nẵng 2004 2003 HVCNBCVT doanh thác BCVT QT506A1
26 506QT024-1 Lư Thị Kim Chi 8/20/1985 Đà Nẵng nữ 79 Nguyễn Khuyến, P. Ḥa Minh, quận Liên Chiểu, tp. Đà Nẵng 2004 QT506A1
27 506QT025-1 Phan Thị Nhị 3012/1965 Đà Nẵng nữ Thôn 3, thị trấn Tân An, Hiệp Đức, Quảng  Nam 1998 TTĐTBCVT 2 doanh thác Bưu Điện QT506A1
28 506QT026-1 Vơ Thị Tuyết Mai 11/2/1967 Hà Nội nữ Tố 13, P. Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngăi 1987 GCN Nghề 2003 QT506A1
29 506QT027-2 Lê Thị Hải Đàn 1/29/1972 Quảng B́nh nữ 48 Dương Văn An, Đồng Mỹ, Đồng Hới, Quảng B́nh 1990 1999 HVCNBCVT doanh thác BCVT QT506B1
30 506QT028-1 Dương Quang Luân 11/10/1975 Bắc Ninh nam Lô 2&3 khu tái định cư Ḥa Hiệp, phường Ḥa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng 1999 Đại học khoa học tự nhiên Tin học QT506A1
31 506QT029-1 Tô Quang Huy 8/6/1983 Cao Bằng nam Lô 2&3 khu tái định cư Ḥa Hiệp, phường Ḥa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng 2003 Trung học KTXD Hà Nội kỹ thuật viên xây dựng QT506A1
32 506QT030-1 Nguyễn Thị Lệ Thi 2/28/1975 Hà Tĩnh nữ Tổ 34 Chơn Tâm 1B, Ḥa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng 1993 QT506A1
33 506QT031-1 Thái Tuyết 10/1/1970 Đà Nẵng nữ K145/19 Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng 2003 QT506A1
34 506QT032-1 Hà Thị Thu 2/3/1980 Nghệ An nữ Kiệt 664 Điện Biên Phủ, Thanh Khê Tây, Thanh Khê, Đà Nẵng 1998 QT506A1
35 506QT033-1 Doăn Thanh Hương 4/11/1974 Hà Nội nữ Tổ 67 Mỹ An, Ngũ Hành Sơn , Đà Nẵng 1992 QT506A1
36 506QT034-1 Lê Hương Giang 4/26/1971 Hà Nội nữ tổ 30 Ḥa Phú, Ḥa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng 1989 1998 TTĐTBCVT 2 doanh thác bưu điện QT506A1
37 506QT035-2 Nguyễn Nga 7/1/1963 Đà Nẵng nam 454/24 Nguyễn Tri Phương, P. Ḥa Thuận Tây, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 2005 HVCNBCVT Quản trị kinh doanh QT506B1
38 506QT036-1 Trần Dự Thu 9/25/1983 Quảng Ngăi nữ Xă Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngăi 2005 Trung học tư thục kinh tế kỹ thuật Đức Minh Đà Nẵng điện tử viễn thông QT506A1
39 506QT037-2 Trần Xuân Lâm 12/14/1971 Quảng B́nh nam Tiểu khu 11, thị trấn Hoàn Lăo, Bố Trạch, Quảng B́nh 2006 HVCNBCVT Quản trị kinh doanh QT506B1
40 506QT038-1 CaoThị Phương 11/3/1981 Thái  B́nh nữ P205A3 Nai Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng 2001 QT506A1
41 506QT039-1 Trần Thị Sen 4/13/1978 Nghệ An nữ Tổ 49 Hoà An 3, Cẩm Lệ , Đà Nẵng 1997 2002 QT506A1
42 506QT040-1 Trương Thị Kim Anh 5/20/1980 Đà Nẵng nữ Tổ 20 phường Ḥa Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng 1998 2000 QT506A1
43 506QT043-1 Vơ Thị Mỹ Phúc 12/31/1986 B́nh Định nữ 19/1 Phạm Ngọc Thạch, Qui Nhơn, B́nh Định 2004 QT506A1
44 506QT043-2 Ngô Văn Hiệp 12/12/1974 Đà Nẵng nam 32 Hồ Xuân Hương, Tam Kỳ, Quảng Nam 1997 Đại học Kinh tế & QTKD Đà Nẵng kinh tế phát triển QT506B1
45 506QT044-1 Đoàn Ngọc Lâm 1/1/1975 Quảng Nam nam Khối phố 5, phường An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam 1999 ĐH kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng Điện Tử QT506A1
46 506QT045-1 Vơ Thị Tú Linh 8/16/1983 Đà Nẵng nữ K328/17 Hải Pḥng, phường Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng 2001 QT506A1
47 506QT046-1 Hồ Thị Việt Đông 11/1/1983 Đà Nẵng nữ
229D Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn , Đà Nẵng
2001 2004 QT506A1
48 506QT047-1 Nguyễn Duy Minh Trí 1/29/1987 Đà Nẵng nam 58 Ngô Đức Kế, Thuận Thành, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế 2005 QT506A1
49 506QT048-1 Đỗ Thị Tuyết 10/9/1987 Đà Nẵng nữ K408/69 Trưng Nữ Vương, Ḥa Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng 2005 QT506A1
50 506QT049-1 Trần Thị Duyên An 4/26/1986 Đà Nẵng nữ H119/4 , K368 Hoàng Diệu, phường B́nh Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng 2004 QT506A1
51 506QT050-1 Nguyễn Thị Hương Thu 5/25/1983 Quảng Nam nữ Thôn 3, xă Cẩm Thanh, thị xă Hội An, Quảng Nam 2001 QT506A1
52 506QT051-1 Trần Phước Quốc Danh 1/31/1979 Quảng Nam nam Tổ 44, Đa Phước 2, Ḥa  Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng 1998 1996 QT506A1
53 506QT052-1 Phạm Thị Nguyên An 2/20/1968 Thừa Thiên Huế nữ 225/2 Đào Duy Anh, Phú B́nh, Huế 1990 ĐH sư phạm Huế Anh văn QT506A1
54 506QT053-1 Bùi Thị Xuân 3/23/1986 KonTum nữ 273 Hùng Vương, huyện Chưprông tỉnh Gia Lai 2005 QT506A1
55 506QT054-1 Trần Tuấn Anh 5/9/1987 Hà Sơn B́nh nam 500 Tôn Đức Thắng, Hoà Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng 2005 QT506A1
56 506QT055-1 Lê Thị Thanh Thảo 4/6/1985 ĐakLak nữ 897 Nguyễn Văn Cừ, phường Tân Ḥa, Tp. Buôn Mê Thuột, ĐakLak 2003 2006 QT506A1
57 506QT056-1 Trần Thị Thảnh 7/9/1988 Quảng Nam nữ Đội 5 xă B́nh Đào, Thăng B́nh, Quảng Nam GCN 2006 QT506A1
58 506QT057-1 Nguyễn Thanh Phụ 5/16/1978 Quảng Nam nam Thôn Câu Hà, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam 1997 QT506A1
59 506QT058-1 Nguyễn Văn Thái 1/1/1965 Đà Nẵng nam Ḥa Tiến, Ḥa Vang, Đà Nẵng 1984 QT506A1
60 506QT059-1 Đặng Đ́nh Phong 10/14/1981 Đà Nẵng nam 771 Nguyễn Lương Bằng, Ḥa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng 11999 QT506A1
61 506QT060-2 Nguyễn Tất Sơn 4/20/1960 Nghệ An nam 205 Nguyễn Thiện Thuật, phường Duy Tân, thị xă KonTum, tỉnh KonTum 1977 1997 2005 HVCNBCVT Quản trị kinh doanh QT506B1
62 506QT061-1 Nguyễn Văn Ḥa 10/16/1960 KonTum nam 71 Trần Hưng Đạo, phường Thống Nhất, thị xă KonTum tỉnh KonTum 1994 2004 HVCNBCVT doanh thác BCVT QT506A1
63 506QT062-2 Phan Văn Toàn 9/19/1960 Hà Tĩnh nam 27 Nguyễn Văn Trỗi thị trấn Phi Hiền, Ngọc Hồi, KonTum 1997 2005 HVCNBCVT Quản trị kinh doanh QT506B1
64 506QT063-2 Nguyễn Thị Mai Hoa 1/24/1961 Hà Nội nữ 131/4 Bà Triệu, Xuân Phú, Huế 2005 1983 -HVCNBCVT (CĐ)
– ĐH Sư phạm Huế (ĐH)
– Quản trị kinh doanh (CĐ)
– Hóa học (ĐH)
QT506B1
65 506QT064-1 Ngô Tăng Cường 1/2/1964 Hải Dương nam 15/8 Xuân Diệu, Trường An, tp. Huế 1988 QT506A1
66 506QT065-1 Lê Hồng Thúy 2/1/1972 Hà Nội nữ 49/16 Đào Tấn, phường Phước Vĩnh, tp. Huế 1990 QT506A1
67 506QT066-1 Phan Phúc Hậu 9/24/1980 Huế nam Tổ 63 phường Ḥa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng 1999 QT506A1
68 506QT067-1 Trần Trung Kiên 8/14/1978 Đà Nẵng nam Tổ 13, khối An Thượng 3A, phường Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 2000 ĐH dân lập Duy Tân Tin học QT506A1

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG