THÔNG BÁO
v/v Kế hoạch tập trung học kỳ 2 – khóa I, hệ đào tạo Đại học từ xa, Cơ sở phía Nam
- Kế hoạch tập trung:
Đợt | Thời gian | Số lớp | Số SV | Các Lớp sinh viên | Địa điểm |
I | 08/05/2006
-19/05/2006 |
10 | 368 | – VT205A1-4, VT205C1.
– CN205A1-2, CN205C1. – VT405A1, CN405A1. |
1A001
1A001/1A205 An Giang |
II | 22/05/2006
-02/06/2006 |
10 | 392 | – QT205A1-7, QT205C1-2.
– QT405A1. |
1A001
An Giang |
III | 05/06/2006
-16/06/2006 |
06 | 282 | – CN205B1.
– QT205B1. – VT205B1-B4. |
1A001/1A104
1A001/1A205 1A001 |
Tổng số | 26 | 1.042 |
- Kế hoạch học tập và học phí:
2.1. Đối với các lớp sinh viên hệ 5 năm
- a)Ngành ĐTVT(tập trung đợt 1, từ 08/05/2006-19/05/2006)
TT | Môn học | Số tín chỉ | Đơn giá học phí
(đ/tín chỉ) |
Học phí |
1 | Kinh tế chính trị | 5 | 35.000 | 175.000 |
2 | Toán cao cấp (A2) | 4 | 35.000 | 140.000 |
3 | Tiếng Anh (1)
Lư thuyết: Thực hành: |
5
4 1 |
35.000 45.000 |
140.000 45.000 |
4 | Kỹ thuật lập tŕnh
Lư thuyết: Thực hành: |
4
3 1 |
35.000 45.000 |
105.000 45.000 |
5 | Vật lư (A1)
Lư thuyết: Thực hành: |
4
3 1 |
35.000 45.000 |
105.000 45.000 |
Tổng cộng : | 22 | 800.000 |
- b)Ngành CNTT(tập trung đợt 1, từ 08/05/2006-19/05/2006)
TT | Môn học | Số tín chỉ | Đơn giá học phí
(đ/tín chỉ) |
Học phí |
1 | Kinh tế chính trị | 5 | 35.000 | 175.000 |
2 | Toán cao cấp (A2) | 4 | 35.000 | 140.000 |
3 | Tiếng Anh (1)
Lư thuyết: Thực hành: |
5
4 1 |
35.000 45.000 |
140.000 45.000 |
4 | Phương pháp tính | 3 | 35.000 | 105.000 |
5 | Vật lư (A1)
Lư thuyết: Thực hành: |
4
3 1 |
35.000 45.000 |
105.000 45.000 |
Tổng cộng : | 21 | 755.000 |
- c)Ngành Quản trị kinh doanh:(tập trung đợt 2, từ 22/05/2006-02/06/2006)
TT | Môn học | Số tín chỉ | Đơn giá học phí | Học phí |
1 | Kinh tế chính trị | 8 | 35.000 | 280.000 |
2 | Toán cao cấp (A2) | 3 | 35.000 | 105.000 |
3 | Tiếng Anh (1)
Lư thuyết: Thực hành: |
5
4 1 |
35.000 45.000 |
140.000 45.000 |
4 | Pháp luật đại cương | 3 | 35.000 | 105.000 |
5 | Tin học quản lư
Lư thuyết: Thực hành: |
4
3 1 |
35.000 45.000 |
105.000 45.000 |
Tổng cộng : | 23 | 825.000 |
2.2. Đối với các lớp sinh viên hệ 2,5 năm (tập trung đợt 3, từ 05/06/2006-16/06/2006):
- a)Ngành ĐTVT:
TT | Môn học | Số tín chỉ | Đơn giá học phí
(đ/tín chỉ) |
Học phí |
|
Xác suất thống kê | 4 | 35.000 | 140.000 |
|
Toán kỹ thuật | 5 | 35.000 | 175.000 |
|
Cơ sở kỹ thuật lập tŕnh | 3 | 45.000 | 135.000 |
|
Lư thuyết thông tin | 4 | 45.000 | 180.000 |
|
Xử lư tín hiệu số | 3 | 45.000 | 135.000 |
Tổng cộng : | 19 | 765.000 |
- b)Ngành CNTT:
TT | Môn học | Số tín chỉ | Đơn giá học phí
(đ/tín chỉ) |
Học phí |
|
Xác suất thống kê | 4 | 35.000 | 140.000 |
|
Toán cao cấp A3 (Giải tích 2) | 3 | 35.000 | 105.000 |
|
Toán rời rạc (2) | 3 | 35.000 | 105.000 |
|
Lư thuyết thông tin | 3 | 45.000 | 135.000 |
|
Xử lư số tín hiệu | 3 | 45.000 | 135.000 |
Tổng cộng : | 16 | 620.000 |
- c)Ngành QTKD:
TT | Môn học | Số tín chỉ | Đơn giá học phí
(đ/tín chỉ) |
Học phí |
|
Toán cao cấp | 2 | 35.000 | 70.000 |
|
Lư thuyết xác suất và thống kê | 4 | 35.000 | 140.000 |
|
Kinh tế vĩ mô | 4 | 35.000 | 140.000 |
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | 35.000 | 105.000 |
|
Mạng máy tính | 3 | 45.000 | 135.000 |
Tổng cộng : | 16 | 590.000 |
- Kinh phí học liệu: (đối với sinh viên tất cả các lớp)
Kinh phí học liệu bao gồm tiền mua Sách hướng dẫn học tập và tiền mua đĩa CD-ROM
(mỗi lớp chỉ 01 đĩa bao gồm tất cả các văn bản hướng dẫn, Bài giảng điện tử và Sách điện tử).
TT | Ngành học | Kinh phí tài liệu | Đĩa CD-ROM | Tổng cộng |
1 | Quản trị kinh doanh | 100.000 đ | 20.000 đ | 120.000 đ |
2 | Công nghệ thông tin | 100.000 đ | 20.000 đ | 120.000 đ |
3 | Điện tử Viễn thông | 100.000 đ | 20.000 đ | 120.000 đ |
PH̉NG QLĐT-TTTL