Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng và dựa trên các lớp. Nó là một ngôn ngữ không thể thiếu trong lập trình hiện nay. Cũng giống như Java là loại thực phẩm yêu thích của bạn vì thức ăn ngon (dễ mã hóa) và lành mạnh (an toàn, mạnh mẽ). Vậy bạn đã biết rõ về Java chưa, E-Ptit đã chia sẻ bài dưới đây để biết thêm về Java nhé.
1. Java là gì?
Java là ngôn ngữ lập trình chạy mọi nơi và được phát triển bởi Sun Microsystems. Nó tương tự như C và C++ nhưng dễ dàng hơn rất nhiều. Bạn có thể kết hợp Java với rất nhiều công nghệ như Spring, JS, Android, Hadoop, J2EE,.. để xây dựng các ứng dụng toàn diện mạnh mẽ, có thể mở rộng, di động và phân tán. Java cũng thúc đẩy tích hợp và thử nghiệm liên tục bằng các công cụ như Selenium.
2. Lịch sử của Java
Java ban đầu được phát triển bởi James Gosling cùng với các đồng nghiệp của ông tại Sun Microsystems vào đầu những năm 1990. Ban đầu, nó được gọi là dự án ‘Oak’ có triển khai tương tự như C và C ++. Tên Java sau đó đã được chọn sau khi động não đủ và dựa trên tên của một hạt cà phê espresso. Java 1.0, phiên bản đầu tiên được phát hành vào năm 1995 với khẩu hiệu ‘viết một lần, chạy mọi nơi’. Sau đó, Sun microsystems đã được Oracle mua lại. Từ đó, đã không còn nhìn lại. Phiên bản mới nhất của Java là Java 12 được phát hành vào tháng 3 năm 2019.
3. Các tính năng của ngôn ngữ Java
Java cung cấp nhiều tính năng hấp dẫn – Nền tảng ngôn ngữ độc lập
Thư viện tiêu chuẩn phong phú làm cho nó dễ dàng để mã. Bạn có thể tạo toàn bộ ứng dụng độc lập bằng Java.
Java hỗ trợ cấp phát bộ nhớ tự động và phân bổ (được gọi là bộ sưu tập rác).
Cung cấp hiệu suất tuyệt vời vì Java hỗ trợ đa luồng và đồng thời, do đó làm cho nó trở thành một ngôn ngữ có tính tương tác và phản hồi cao.
An toàn và đơn giản
4. Ứng dụng của ngôn ngữ Java
Ngày nay Java được sử dụng với các mục đích sau:
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị điện tử thông minh, các ứng dụng cho doanh nghiệp với quy mô lớn.
Tạo các trang web có nội dung động (web applet), nâng cao chức năng của server.
Phát triển nhiều loại ứng dụng khác nhau: Cơ sở dữ liệu, mạng, Internet, viễn thông, giải trí,…
5. Nền tảng Java là gì?
Bạn hẳn đã nghe nhiều về Java như một ngôn ngữ lập trình. Nhưng, bạn có biết nó cũng là một ‘nền tảng’ không? Nền tảng Java là một nền tảng chỉ dành cho phần mềm khá khác biệt so với các nền tảng truyền thống như Windows, Mac, Linux hoặc Solaris. Cái trước chạy trên phần cứng của các nền tảng sau. Các chương trình Java đi qua Máy ảo Java, chuyển đổi mã byte thành mã gốc, do đó làm cho chương trình chạy bất kỳ thiết bị nào! Điều này có nghĩa là bạn không cần các trình biên dịch cụ thể của từng máy để mã Java chạy. Đây là lý do tại sao Java được gọi là một nền tảng quá. Ngôn ngữ lập trình Java là khác nhautừ nền tảng Java. Ngôn ngữ lập trình Java giúp bạn xây dựng các ứng dụng. Những gì bạn viết bằng ngôn ngữ lập trình Java được phát triển và chạy với sự trợ giúp của một bộ sưu tập các chương trình và công cụ hiện có được gọi chung là một nền tảng Java. Nền tảng Java bao gồm JDK, JVM và JRE.
Có bốn nền tảng Java của ngôn ngữ lập trình Java :
Java SE (Nền tảng Java, Phiên bản tiêu chuẩn)
Java EE (Nền tảng Java, Phiên bản doanh nghiệp)
Java ngoại hối
Java ME (Nền tảng Java, Phiên bản vi mô)
Mặc dù các ứng dụng độc lập có thể được xây dựng trên nền tảng Java SE, hầu hết các web trên toàn thế giới (internet) phụ thuộc vào Java EE. Java ME dành cho các ứng dụng trên các thiết bị nhỏ (như điện thoại di động).
6. Các platform cơ bản của ngôn ngữ Java.
Java Platform gồm có 3 thành phần chính:
- Java Virtual Machine (Java VM): Máy ảo Java.
- Java Application Programming Interface (Java API).
- Java Development Kit (JDK) gồm trình biên dịch, thông dịch, trợ giúp, soạn tài liệu… và các thư viện chuẩn.
7. Tiêu chuẩn của một môi trường Java điển hình.
Thông thường, các chương trình Java trải qua 5 giai đoạn chính:
- Editor: Lập trình viên viết chương trình và được lưu vào máy tính với định dạng .java.
- Compiler: Biên dịch chương trình thành bytecodes (định dạng .class) – nhờ bước trung gian này mà Java được viết 1 lần và chạy trên các hệ điều hành khác nhau.
- Class Loader: Đọc file .class chứa mã bytecodes và lưu vào trong bộ nhớ.
- Bytecode Verifier: Đảm bảo rằng mã bytecodes là hợp lệ và không vi phạm các vấn đề về bảo mật của Java.
- Intepreter: Biên dịch bytecodes thành mã máy để máy tính có thể hiểu được và sau đó thực thi chương trình.
8. Lời kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức về Java. Để có thể làm nghề lập trình viên thì Java đòi hỏi bạn phải có kiến thức nền tảng thật tốt nên việc liên tục trau dồi kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau là rất cần thiết, các bạn có thể tham khảo thêm từ những tựa sách lập trình phổ biến như: Java: A Beginner’s Guide, Clean Code : A Handbook of Agile Software Craftsmanship – Robert C. Martin…. Chúc các bạn có nhiều kiến thức và thành công trong nghề nghiệp.